menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/9/2025

09:00 12/09/2025

Hôm nay 12/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1034,19

0,07%

2,75%

1,00%

2,78%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

520,45

-0,20%

3,88%

2,60%

-12,49%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

521,08

-1,68%

-3,68%

-16,22%

9,35%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4466,00

0,29%

0,38%

0,70%

17,13%

Phô mai

(USD/lb)

1,8019

-0,30%

-0,94%

1,57%

-22,23%

Sữa

(USD/cwt)

17,60

-0,34%

-0,96%

0,98%

-24,07%

Cao su

(US cent/kg)

174,30

0,11%

-0,34%

2,23%

-5,89%

Nước cam

(US cent/lb)

240,66

-5,23%

7,75%

-5,12%

-49,24%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

397,30

-0,03%

2,99%

26,07%

60,35%

Bông

(US cent/lb)

65,076

-0,27%

1,00%

-1,69%

-5,86%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,6360

-0,21%

0,48%

-8,99%

-23,77%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

630,49

-0,12%

2,22%

-4,44%

16,43%

Yến mạch

(US cent/bushel)

319,2743

0,16%

7,23%

-3,76%

-15,31%

Vải len

(AUD/100kg)

1291,00

2,38%

0,00%

4,20%

18,33%

Đường thô

(US cent/lb)

15,79

-0,62%

0,63%

-6,80%

-17,05%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7308,53

0,07%

1,44%

-16,88%

-3,06%

Chè

(INR/kg)

188,44

-3,18%

-3,18%

-7,57%

-17,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1339,50

-0,42%

-1,23%

2,00%

35,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

466,48

-0,22%

1,13%

0,00%

0,04%

Lúa mạch

(INR/kg)

2343,50

-0,02%

0,09%

0,00%

1,65%

(EUR/tấn)

5588,00

-6,08%

-11,13%

-21,57%

-29,59%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,10

0,00%

8,00%

-10,00%

-73,18%

Ngô

(US cent/bushel)

419,2422

5,27%

5,07%

12,10%

1,45%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics