menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/6/2025

10:20 24/06/2025

Hôm nay 24/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1062,21

0,33%

-1,10%

-0,06%

-8,69%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

548,37

-0,79%

-0,12%

0,85%

-2,16%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

610,64

-0,87%

-2,32%

2,88%

33,32%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4072,00

-1,28%

-0,59%

6,35%

5,60%

Phô mai

(USD/lb)

1,9180

0,00%

-0,36%

4,18%

-3,28%

Sữa

(USD/cwt)

18,67

0,05%

-0,27%

0,32%

-6,28%

Cao su

(US cent/kg)

161,10

-0,12%

-0,80%

-4,79%

-5,79%

Nước cam

(US cent/lb)

234,00

0,34%

-9,97%

-15,82%

-45,15%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

327,87

2,87%

-4,97%

-8,88%

38,33%

Bông

(US cent/lb)

64,265

0,28%

-1,35%

-2,71%

-12,57%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4100

-0,89%

-0,89%

2,09%

-27,26%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

715,72

-0,63%

-3,23%

-0,28%

23,40%

Yến mạch

(US cent/bushel)

365,9884

-0,21%

-1,35%

3,32%

19,99%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,84%

0,33%

4,05%

Đường thô

(US cent/lb)

15,99

-0,41%

-3,59%

-7,62%

-17,65%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8554,75

-0,96%

-15,30%

-13,28%

8,44%

Chè

(INR/kg)

214,24

4,47%

4,47%

12,39%

-1,75%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1262,50

0,49%

-1,72%

-3,41%

35,37%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

499,80

-1,19%

2,21%

2,32%

8,23%

Lúa mạch

(INR/kg)

2228,00

0,11%

-1,15%

-3,65%

4,33%

(EUR/tấn)

7450,00

0,23%

-0,33%

0,84%

13,05%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,10

-1,23%

2,55%

67,71%

-59,75%

Ngô

(US cent/bushel)

418,8318

-0,10%

-2,94%

-8,75%

-5,46%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics