menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 06/10/2023

09:15 06/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,835,30

+3,50

+0,19%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

21,13

+0,11

+0,50%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

355,50

+0,30

+0,08%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

861,76

-2,25

-0,26%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,151,65

-1,99

-0,17%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,5660

3,5760

3,5470

3,5470

3,5840

Nov'23

3,5650

3,5650

3,5615

3,5615

3,5475

Dec'23

3,5660

3,5695

3,5515

3,5620

3,5520

Jan'24

3,5805

3,5805

3,5805

3,5805

3,5635

Feb'24

3,5905

3,5905

3,5905

3,5905

3,5730

Mar'24

3,5935

3,5945

3,5770

3,5830

3,5770

Apr'24

3,6040

3,6040

3,6040

3,6040

3,5860

May'24

3,6090

3,6090

3,5960

3,5970

3,5920

Jun'24

3,6205

3,6205

3,6205

3,6205

3,6015

Jul'24

3,6245

3,6245

3,6245

3,6245

3,6065

Aug'24

3,6345

3,6345

3,6345

3,6345

3,6145

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1826,3

1826,3

1815,6

1816,6

1818,5

Nov'23

1826,2

1827,8

1825,0

1825,0

1823,2

Dec'23

1834,3

1837,2

1833,3

1836,3

1831,8

Feb'24

1853,3

1856,1

1853,3

1855,0

1850,8

Apr'24

1873,0

1873,7

1871,1

1873,7

1869,2

Jun'24

1891,0

1891,0

1889,7

1890,7

1887,6

Aug'24

1908,9

1908,9

1908,9

1908,9

1904,9

Oct'24

1922,1

1922,1

1922,1

1922,1

1925,4

Dec'24

1935,0

1941,7

1934,5

1939,6

1943,1

Feb'25

1956,9

1956,9

1956,9

1956,9

1960,7

Apr'25

1973,3

1973,3

1973,3

1973,3

1977,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1145,80

1145,80

1145,80

1145,80

1172,70

Nov'23

1151,40

1151,40

1151,40

1151,40

1178,50

Dec'23

1149,50

1155,00

1147,50

1150,00

1144,90

Mar'24

1195,00

1195,00

1153,00

1154,30

1181,30

Jun'24

1165,80

1165,80

1165,80

1165,80

1192,80

Sep'24

1174,30

1174,30

1174,30

1174,30

1201,30

Dec'24

1186,50

1186,50

1186,50

1186,50

1213,50

Mar'25

1198,40

1198,40

1198,40

1198,40

1225,40

Jun'25

1213,30

1213,30

1213,30

1213,30

1240,30

Sep'25

1224,20

1224,20

1224,20

1224,20

1251,20

Dec'25

1236,40

1236,40

1236,40

1236,40

1263,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

867,8

867,9

852,8

852,8

864,5

Nov'23

872,0

872,0

850,5

855,4

867,3

Dec'23

862,1

862,1

862,1

862,1

859,5

Jan'24

867,6

868,0

862,8

865,0

862,5

Apr'24

876,0

876,0

871,0

872,7

870,9

Jul'24

888,5

888,5

878,7

878,7

890,3

Oct'24

888,0

888,0

885,2

885,2

896,8

Jan'25

893,9

893,9

893,9

893,9

905,5

Apr'25

899,7

899,7

899,7

899,7

911,3

Jul'25

904,9

904,9

904,9

904,9

916,5

Oct'25

915,2

915,2

915,2

915,2

926,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

20,985

21,035

20,985

21,035

20,848

Nov'23

21,040

21,045

21,010

21,010

20,926

Dec'23

21,120

21,180

21,095

21,170

21,019

Jan'24

21,200

21,200

21,090

21,129

21,261

Mar'24

21,460

21,490

21,420

21,435

21,339

May'24

21,895

21,960

21,410

21,558

21,699

Jul'24

22,005

22,125

21,690

21,770

21,920

Sep'24

21,994

21,994

21,994

21,994

22,153

Dec'24

22,215

22,297

22,215

22,297

22,461

Jan'25

22,405

22,405

22,405

22,405

22,569

Mar'25

22,594

22,594

22,594

22,594

22,758

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts