menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 07/9/2022

10:10 07/09/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/9/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

344,15

-2,05

-0,59%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.707,00

-5,90

-0,34%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

17,80

-0,11

-0,60%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

850,64

-5,53

-0,65%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.987,26

-21,97

-1,09%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,4630

3,4630

3,4455

3,4455

3,4690

Oct'22

3,4360

3,4505

3,4360

3,4505

3,4680

Nov'22

3,3920

3,4950

3,3915

3,4645

3,4170

Dec'22

3,4600

3,4600

3,4265

3,4365

3,4620

Jan'23

3,4640

3,4640

3,4585

3,4615

3,4110

Feb'23

3,4560

3,4625

3,4560

3,4625

3,4125

Mar'23

3,4530

3,4530

3,4225

3,4415

3,4590

Apr'23

3,4615

3,4615

3,4600

3,4600

3,4110

May'23

3,4465

3,4465

3,4330

3,4330

3,4560

Jun'23

3,3755

3,4580

3,3755

3,4580

3,4115

Jul'23

3,4425

3,4840

3,4380

3,4540

3,4095

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1709,7

1717,4

1699,7

1700,4

1709,8

Oct'22

1703,2

1704,8

1694,0

1697,6

1703,4

Nov'22

1719,7

1719,7

1707,9

1707,9

1717,7

Dec'22

1712,9

1714,4

1703,3

1707,0

1712,9

Feb'23

1723,8

1726,0

1716,6

1719,9

1725,2

Apr'23

1732,2

1732,2

1732,2

1732,2

1737,4

Jun'23

1755,5

1767,1

1749,4

1749,5

1759,0

Aug'23

1771,0

1778,0

1761,5

1761,6

1770,8

Oct'23

1773,4

1773,4

1773,4

1773,4

1782,6

Dec'23

1784,8

1784,8

1784,8

1784,8

1794,0

Feb'24

1795,8

1795,8

1795,8

1795,8

1805,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2030,00

2030,00

1956,40

1956,40

2012,30

Oct'22

1966,20

1966,20

1966,20

1966,20

2020,90

Nov'22

1970,60

1970,60

1970,60

1970,60

2023,50

Dec'22

1982,50

1992,50

1963,00

1970,00

1973,20

Mar'23

2020,50

2059,00

1957,50

1982,00

2031,20

Jun'23

1984,00

1984,00

1984,00

1984,00

2033,20

Sep'23

1986,00

1986,00

1986,00

1986,00

2035,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

832,7

832,7

832,7

832,7

817,1

Oct'22

837,2

838,1

830,7

833,3

833,9

Nov'22

834,5

834,5

834,5

834,5

819,5

Jan'23

840,0

840,0

833,5

833,7

836,7

Apr'23

840,5

841,3

839,3

839,3

824,7

Jul'23

852,7

852,7

845,3

845,3

830,8

Oct'23

851,3

851,3

851,3

851,3

836,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

18,100

18,105

17,790

17,795

17,776

Oct'22

17,700

17,700

17,680

17,680

17,829

Nov'22

17,845

17,930

17,835

17,868

17,852

Dec'22

17,905

17,905

17,745

17,795

17,908

Jan'23

17,805

17,805

17,805

17,805

17,950

Mar'23

17,900

17,910

17,900

17,910

18,041

May'23

18,560

18,600

18,151

18,151

18,127

Jul'23

18,490

18,725

18,259

18,259

18,253

Sep'23

18,425

18,435

18,392

18,392

18,399

Dec'23

18,615

18,685

18,592

18,592

18,610

Jan'24

18,627

18,627

18,627

18,627

18,645

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts