menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 07/9/2023

09:01 07/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,941,90

-2,30

-0,12%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,45

-0,06

-0,25%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

378,65

+0,05

-0,03%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

915,39

+1,29

+0,14%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,214,24

-6,77

-0,55%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7540

3,7540

3,7475

3,7475

3,7485

Oct'23

3,7600

3,7600

3,7585

3,7590

3,7630

Nov'23

3,7730

3,7730

3,7725

3,7725

3,7755

Dec'23

3,7905

3,7925

3,7785

3,7865

3,7860

Jan'24

3,7975

3,7980

3,7920

3,7980

3,7955

Feb'24

3,8025

3,8025

3,8025

3,8025

3,8635

Mar'24

3,8110

3,8135

3,8015

3,8100

3,8090

Apr'24

3,8205

3,8205

3,8205

3,8205

3,8185

May'24

3,8725

3,8730

3,8200

3,8240

3,8810

Jun'24

3,8340

3,8340

3,8340

3,8340

3,8315

Jul'24

3,8355

3,8375

3,8340

3,8365

3,8910

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1924,1

1925,3

1916,3

1918,1

1926,2

Oct'23

1923,2

1924,2

1922,0

1924,2

1925,8

Nov'23

1932,1

1935,0

1931,5

1935,0

1943,5

Dec'23

1942,2

1942,8

1940,4

1942,7

1944,2

Feb'24

1961,9

1962,6

1960,6

1962,6

1964,3

Apr'24

1989,9

1993,5

1980,1

1983,5

1991,9

Jun'24

2010,9

2013,1

2000,0

2003,2

2011,5

Aug'24

2021,9

2021,9

2021,5

2021,7

2030,0

Oct'24

2038,9

2039,0

2038,9

2039,0

2047,2

Dec'24

2060,0

2065,2

2053,9

2056,1

2064,3

Feb'25

2073,0

2073,0

2073,0

2073,0

2081,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1200,40

1200,40

1200,40

1200,40

1204,00

Oct'23

1207,20

1207,20

1207,20

1207,20

1210,50

Nov'23

1217,20

1217,20

1217,20

1217,20

1220,50

Dec'23

1220,00

1221,00

1210,00

1214,00

1210,70

Mar'24

1215,00

1228,50

1199,00

1219,30

1222,20

Jun'24

1230,80

1230,80

1230,80

1230,80

1233,70

Sep'24

1241,90

1241,90

1241,90

1241,90

1244,80

Dec'24

1254,10

1254,10

1254,10

1254,10

1257,00

Mar'25

1266,00

1266,00

1266,00

1266,00

1268,90

Jun'25

1280,90

1280,90

1280,90

1280,90

1283,80

Sep'25

1291,80

1291,80

1291,80

1291,80

1294,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

912,2

912,2

912,2

912,2

930,4

Oct'23

915,3

918,7

914,0

917,4

915,3

Nov'23

918,8

918,8

918,8

918,8

937,0

Jan'24

923,3

925,5

922,3

925,4

922,7

Apr'24

930,1

932,3

929,6

932,3

930,1

Jul'24

936,5

936,5

936,5

936,5

953,8

Oct'24

943,0

943,0

943,0

943,0

960,2

Jan'25

975,6

975,6

975,6

975,6

992,8

Apr'25

981,4

981,4

981,4

981,4

998,6

Jul'25

986,6

986,6

986,6

986,6

1003,8

Oct'25

996,9

996,9

996,9

996,9

1014,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

23,515

23,620

23,055

23,206

23,558

Oct'23

23,275

23,275

23,245

23,245

23,303

Nov'23

23,710

23,790

23,250

23,397

23,762

Dec'23

23,500

23,500

23,420

23,440

23,503

Jan'24

23,850

24,020

23,540

23,629

24,000

Mar'24

23,835

23,835

23,780

23,800

23,865

May'24

24,445

24,445

23,950

24,116

24,486

Jul'24

24,600

24,600

24,255

24,357

24,730

Sep'24

24,610

24,620

24,603

24,603

24,976

Dec'24

25,000

25,000

24,810

24,909

25,282

Jan'25

25,017

25,017

25,017

25,017

25,390

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts