menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 15/8/2023

08:48 15/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,938,10

-5,90

-0,30%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,65

-0,06

-0,28%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

372,65

+0,10

+0,03%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

901,06

-3,49

-0,39%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,262,55

-7,89

-0,62%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7235

3,7260

3,6895

3,7245

3,7145

Sep'23

3,7270

3,7320

3,7145

3,7235

3,7255

Oct'23

3,7200

3,7545

3,7130

3,7395

3,7375

Nov'23

3,7610

3,7635

3,7270

3,7480

3,7500

Dec'23

3,7585

3,7635

3,7470

3,7575

3,7585

Jan'24

3,7750

3,7750

3,7585

3,7680

3,7700

Feb'24

3,7820

3,7820

3,7685

3,7770

3,7805

Mar'24

3,7775

3,7775

3,7775

3,7775

3,7800

Apr'24

3,7805

3,7875

3,7805

3,7875

3,7930

May'24

3,7775

3,8110

3,7655

3,7920

3,7980

Jun'24

3,7915

3,7975

3,7915

3,7975

3,8045

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1906,0

1907,7

1904,5

1904,5

1910,6

Sep'23

1911,0

1911,0

1908,6

1910,0

1915,6

Oct'23

1920,0

1921,6

1918,2

1919,1

1925,2

Dec'23

1939,4

1939,9

1936,5

1937,5

1944,0

Feb'24

1958,1

1958,9

1957,6

1957,9

1963,9

Apr'24

1983,9

1985,7

1974,1

1983,0

1985,8

Jun'24

2003,1

2003,1

1993,6

2002,0

2004,9

Aug'24

2020,5

2020,6

2019,8

2020,0

2023,3

Oct'24

2037,3

2037,3

2037,3

2037,3

2040,8

Dec'24

2055,4

2055,4

2051,0

2054,3

2057,7

Feb'25

2070,5

2070,5

2070,5

2070,5

2073,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1262,00

1262,00

1262,00

1262,00

1298,20

Sep'23

1269,50

1270,50

1265,50

1270,50

1272,90

Oct'23

1281,30

1281,30

1281,30

1281,30

1317,30

Dec'23

1309,00

1321,00

1258,00

1279,70

1315,50

Mar'24

1279,00

1290,20

1275,50

1290,20

1325,40

Jun'24

1304,20

1304,20

1304,20

1304,20

1338,70

Sep'24

1315,10

1315,10

1315,10

1315,10

1349,60

Dec'24

1327,30

1327,30

1327,30

1327,30

1361,80

Mar'25

1339,20

1339,20

1339,20

1339,20

1373,70

Jun'25

1354,10

1354,10

1354,10

1354,10

1388,60

Sep'25

1365,00

1365,00

1365,00

1365,00

1399,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

900,1

900,1

900,1

900,1

907,9

Sep'23

895,6

903,0

895,6

903,0

910,8

Oct'23

904,6

905,3

902,4

902,4

906,8

Jan'24

910,6

910,7

910,5

910,7

913,2

Apr'24

917,2

917,2

917,2

917,2

920,6

Jul'24

922,3

927,2

922,3

927,2

934,9

Oct'24

933,9

933,9

933,9

933,9

941,6

Jan'25

968,9

968,9

968,9

968,9

976,6

Apr'25

974,7

974,7

974,7

974,7

982,4

Jul'25

979,9

979,9

979,9

979,9

987,6

Oct'25

990,2

990,2

990,2

990,2

997,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

22,405

22,644

22,405

22,644

22,674

Sep'23

22,650

22,675

22,590

22,615

22,708

Oct'23

22,885

22,885

22,755

22,755

22,813

Dec'23

22,985

22,995

22,935

22,960

23,034

Jan'24

23,280

23,280

23,160

23,164

23,219

Mar'24

23,395

23,475

23,100

23,384

23,448

May'24

23,610

23,675

23,430

23,628

23,704

Jul'24

23,820

23,851

23,820

23,851

23,941

Sep'24

24,060

24,090

24,060

24,090

24,181

Dec'24

24,393

24,393

24,393

24,393

24,484

Jan'25

24,501

24,501

24,501

24,501

24,592

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts