menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 25/8/2023

10:29 25/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,942,60

-4,50

-0,23%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,48

-0,10

-0,41%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

379,40

+0,05

+0,01%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

936,93

-1,23

-0,13%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,241,11

-2,33

-0,19%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7815

3,7815

3,7650

3,7675

3,8035

Sep'23

3,7695

3,7730

3,7610

3,7690

3,7710

Oct'23

3,7800

3,7805

3,7785

3,7805

3,7820

Nov'23

3,7890

3,7890

3,7890

3,7890

3,7875

Dec'23

3,7890

3,7970

3,7810

3,7925

3,7935

Jan'24

3,7950

3,7950

3,7950

3,7950

3,8015

Feb'24

3,8085

3,8085

3,8085

3,8085

3,8515

Mar'24

3,8055

3,8130

3,8040

3,8130

3,8135

Apr'24

3,8265

3,8265

3,8195

3,8195

3,8605

May'24

3,8615

3,8650

3,8170

3,8240

3,8645

Jun'24

3,8300

3,8300

3,8300

3,8300

3,8690

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1920,0

1920,8

1918,2

1918,2

1918,5

Sep'23

1916,0

1916,0

1914,0

1914,0

1919,1

Oct'23

1926,2

1926,8

1923,4

1923,7

1928,5

Nov'23

377,1

377,1

377,1

377,1

-

Dec'23

1944,9

1945,7

1941,9

1942,3

1947,1

Feb'24

1964,8

1965,4

1962,3

1962,3

1967,2

Apr'24

1982,5

1983,1

1982,5

1983,1

1986,2

Jun'24

2002,1

2002,6

2001,5

2001,5

2005,5

Aug'24

2023,3

2023,7

2023,3

2023,5

2023,8

Oct'24

2040,4

2040,4

2040,4

2040,4

2040,6

Dec'24

2056,2

2057,3

2056,1

2057,3

2057,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1233,70

1233,70

1233,70

1233,70

1270,50

Sep'23

1247,00

1249,50

1242,50

1244,00

1244,60

Oct'23

1251,50

1251,50

1251,50

1251,50

1287,00

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1251,00

1253,50

1248,50

1250,50

1248,60

Mar'24

1281,50

1281,50

1257,30

1257,30

1291,80

Jun'24

1270,50

1270,50

1270,50

1270,50

1305,10

Sep'24

1281,40

1281,40

1281,40

1281,40

1316,00

Dec'24

1293,60

1293,60

1293,60

1293,60

1328,20

Mar'25

1305,50

1305,50

1305,50

1305,50

1340,10

Jun'25

1320,40

1320,40

1320,40

1320,40

1355,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

939,1

939,1

939,1

939,1

932,7

Sep'23

940,0

940,0

939,9

939,9

935,1

Oct'23

940,6

944,9

940,6

941,6

943,0

Nov'23

-

-

-

-

-

Jan'24

948,8

950,2

948,8

950,2

949,2

Apr'24

954,0

955,9

953,3

955,8

955,2

Jul'24

961,4

961,4

961,4

961,4

956,6

Oct'24

967,9

967,9

967,9

967,9

963,1

Jan'25

1002,9

1002,9

1002,9

1002,9

998,1

Apr'25

1008,7

1008,7

1008,7

1008,7

1003,9

Jul'25

1013,9

1013,9

1013,9

1013,9

1009,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,285

24,310

24,211

24,211

24,363

Sep'23

24,190

24,220

24,120

24,130

24,230

Oct'23

24,300

24,300

24,300

24,300

24,343

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

24,530

24,560

24,465

24,475

24,575

Jan'24

24,680

24,680

24,680

24,680

24,702

Mar'24

24,870

24,870

24,820

24,820

24,923

May'24

25,190

25,245

25,080

25,168

25,297

Jul'24

25,415

25,440

25,405

25,405

25,532

Sep'24

25,775

25,905

25,651

25,651

25,778

Dec'24

25,960

25,965

25,955

25,955

26,082

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts