menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 28/7/2022

09:34 28/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/7/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

347,35

+4,35

+1,27%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.753,70

+16,20

+0,93%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,15

+0,55

+2,96%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

893,67

+3,62

+0,41%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.045,06

+11,32

+0,56%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,4295

3,4295

3,4295

3,4295

3,3825

Aug'22

3,4760

3,4900

3,4730

3,4770

3,4315

Sep'22

3,4705

3,4990

3,4640

3,4825

3,4300

Oct'22

3,4810

3,4980

3,4760

3,4825

3,4355

Nov'22

3,4880

3,4880

3,4880

3,4880

3,4395

Dec'22

3,4830

3,5090

3,4785

3,4905

3,4410

Jan'23

3,4450

3,4450

3,4450

3,4450

3,4020

Feb'23

3,4355

3,4840

3,4355

3,4500

3,4070

Mar'23

3,4935

3,5090

3,4935

3,5090

3,4490

Apr'23

3,4535

3,4535

3,4535

3,4535

3,4130

May'23

3,4350

3,4900

3,4040

3,4535

3,4125

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1719,1

1719,1

1719,1

1719,1

1717,7

Aug'22

1732,3

1740,0

1732,1

1735,3

1719,1

Sep'22

1737,0

1743,9

1736,6

1739,1

1723,3

Oct'22

1741,3

1748,7

1741,2

1743,9

1728,0

Dec'22

1751,4

1758,5

1750,9

1753,6

1737,5

Feb'23

1763,2

1769,0

1762,8

1765,1

1748,6

Apr'23

1761,8

1774,7

1753,4

1759,4

1757,7

Jun'23

1771,0

1785,8

1763,5

1769,9

1768,1

Aug'23

1779,4

1779,9

1779,4

1779,9

1778,1

Oct'23

1790,0

1790,0

1790,0

1790,0

1788,2

Dec'23

1812,0

1812,0

1812,0

1812,0

1799,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1999,00

1999,00

1999,00

1999,00

2005,80

Aug'22

2003,60

2003,60

2003,60

2003,60

2010,40

Sep'22

2031,50

2043,50

2021,00

2039,00

2004,40

Oct'22

2010,70

2010,70

2010,70

2010,70

-

Dec'22

2014,00

2042,00

2010,00

2021,70

2029,60

Mar'23

2027,30

2027,30

2027,30

2027,30

2035,20

Jun'23

2029,30

2029,30

2029,30

2029,30

2037,20

Sep'23

2031,30

2031,30

2031,30

2031,30

2039,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

871,8

871,8

871,8

871,8

859,1

Aug'22

884,3

884,3

884,3

884,3

872,2

Sep'22

860,3

878,2

851,0

878,2

865,4

Oct'22

880,8

884,2

880,7

883,4

877,2

Jan'23

883,5

883,5

883,5

883,5

878,2

Apr'23

870,0

881,8

870,0

881,8

868,4

Jul'23

886,5

888,9

886,5

888,9

874,9

Oct'23

894,9

894,9

894,9

894,9

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,495

18,553

18,485

18,553

18,487

Aug'22

19,020

19,060

19,020

19,060

18,559

Sep'22

19,050

19,205

19,010

19,165

18,600

Dec'22

19,185

19,340

19,170

19,315

18,750

Jan'23

19,175

19,175

18,797

18,797

18,733

Mar'23

19,390

19,410

19,390

19,410

18,899

May'23

19,044

19,425

18,930

19,044

18,993

Jul'23

19,171

19,171

19,171

19,171

19,113

Sep'23

19,293

19,293

19,293

19,293

19,235

Dec'23

19,655

19,655

19,469

19,469

19,411

Jan'24

19,504

19,504

19,504

19,504

19,446

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts