menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 29/8/2022

08:43 29/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/8/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

363,50

-6,20

-1,68%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.741,50

-8,30

-0,47%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,58

-0,25

-1,33%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

857,06

-9,90

-1,14%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.114,07

+5,20

+0,25%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6650

3,6650

3,6650

3,6650

3,7115

Sep'22

3,6935

3,7010

3,6310

3,6325

3,6970

Oct'22

3,6990

3,6990

3,6395

3,6395

3,6970

Nov'22

3,6760

3,6760

3,6760

3,6760

3,6995

Dec'22

3,7000

3,7010

3,6310

3,6325

3,6970

Jan'23

3,7125

3,7150

3,6980

3,6980

3,6980

Feb'23

3,6895

3,7005

3,6895

3,7005

3,7005

Mar'23

3,7015

3,7015

3,6355

3,6355

3,6985

Apr'23

3,7015

3,7015

3,7015

3,7015

3,6975

May'23

3,6980

3,6980

3,6340

3,6340

3,6975

Jun'23

3,7000

3,7000

3,7000

3,7000

3,6935

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1732,4

1732,4

1732,1

1732,1

1736,1

Sep'22

1736,0

1736,0

1723,5

1723,5

1736,5

Oct'22

1740,1

1740,6

1728,0

1729,5

1740,6

Dec'22

1748,4

1750,7

1736,5

1738,4

1749,8

Feb'23

1761,2

1761,7

1749,6

1751,4

1762,8

Apr'23

1769,4

1770,6

1762,2

1762,2

1775,0

Jun'23

1778,0

1778,0

1778,0

1778,0

1809,2

Aug'23

1812,4

1815,4

1799,0

1799,0

1821,1

Oct'23

1811,0

1811,0

1810,6

1810,6

1832,6

Dec'23

1830,9

1835,1

1821,5

1821,5

1843,3

Feb'24

1832,4

1832,4

1832,4

1832,4

1854,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2120,40

2120,40

2120,40

2120,40

2138,30

Sep'22

2106,50

2153,00

2095,00

2120,50

2121,90

Oct'22

2124,80

2124,80

2124,80

2124,80

2145,20

Dec'22

2116,00

2165,00

2100,00

2130,50

2132,70

Mar'23

2132,60

2132,60

2132,60

2132,60

2155,40

Jun'23

2134,60

2134,60

2134,60

2134,60

2157,40

Sep'23

2136,60

2136,60

2136,60

2136,60

2159,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

854,6

854,6

854,6

854,6

873,3

Sep'22

854,1

854,1

854,1

854,1

872,8

Oct'22

852,0

853,7

840,0

841,6

855,3

Jan'23

853,1

853,1

844,2

849,3

859,7

Apr'23

850,3

850,3

850,3

850,3

862,3

Jul'23

873,4

873,4

868,6

868,6

886,4

Oct'23

874,6

874,6

874,6

874,6

892,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

19,305

19,305

18,740

18,740

19,111

Sep'22

18,770

18,770

18,465

18,465

18,746

Oct'22

18,750

18,750

18,505

18,505

18,792

Dec'22

18,810

18,830

18,540

18,550

18,825

Jan'23

19,215

19,215

18,865

18,883

19,221

Mar'23

18,900

18,920

18,800

18,800

18,984

May'23

19,635

19,635

19,095

19,132

19,440

Jul'23

19,277

19,277

19,277

19,277

19,585

Sep'23

19,430

19,430

19,430

19,430

19,742

Dec'23

19,825

19,825

19,640

19,640

19,952

Jan'24

19,675

19,675

19,675

19,675

19,987

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts