menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 30/5/2022

11:36 30/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/5/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

433,80

+3,15

+0,73%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.865,50

+8,20

+0,44%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,23

+0,13

+0,61%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

960,11

+1,98

+0,21%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.071,18

+3,74

+0,18%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,2690

4,3210

4,2550

4,3040

4,2595

Jul'22

4,3200

4,3395

4,3095

4,3380

4,3065

Aug'22

4,2800

4,3130

4,2670

4,3065

4,2595

Sep'22

4,3320

4,3435

4,3175

4,3420

4,3145

Oct'22

4,2925

4,3185

4,2925

4,3185

4,2715

Nov'22

4,3155

4,3225

4,3155

4,3225

4,2755

Dec'22

4,3450

4,3500

4,3300

4,3500

4,3240

Jan'23

4,2960

4,3290

4,2960

4,3290

4,2810

Feb'23

4,3240

4,3330

4,3240

4,3330

4,2860

Mar'23

4,3205

4,3465

4,3030

4,3315

4,2840

Apr'23

4,3000

4,3360

4,3000

4,3360

4,2890

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1850,3

1860,5

1845,7

1860,5

1851,3

Jul'22

1852,6

1862,0

1847,4

1862,0

1854,0

Aug'22

1856,5

1865,8

1849,6

1864,6

1857,3

Oct'22

1862,0

1873,0

1860,0

1873,0

1865,0

Dec'22

1872,2

1881,9

1866,1

1881,9

1873,7

Feb'23

1889,3

1889,3

1882,5

1883,1

1879,1

Apr'23

1888,7

1888,7

1888,7

1888,7

1892,4

Jun'23

1908,0

1908,0

1900,0

1901,9

1898,1

Aug'23

1911,1

1911,1

1911,1

1911,1

1907,3

Oct'23

1920,8

1920,8

1920,8

1920,8

1917,0

Dec'23

1931,8

1931,8

1931,8

1931,8

1928,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

2007,50

2053,50

1995,00

2044,70

1993,50

Jul'22

1991,50

2050,10

1991,00

2050,10

1995,20

Aug'22

2054,00

2054,00

2054,00

2054,00

1995,90

Sep'22

2055,00

2071,50

2053,00

2067,00

2054,80

Dec'22

2062,60

2062,60

2062,60

2062,60

2006,50

Mar'23

2064,60

2064,60

2064,60

2064,60

2008,50

Jun'23

2066,60

2066,60

2066,60

2066,60

2010,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

944,5

945,5

944,5

945,5

939,9

Jul'22

949,2

949,9

940,5

948,0

943,0

Aug'22

943,8

943,8

943,8

943,8

938,1

Oct'22

948,4

951,2

946,3

949,4

945,1

Jan'23

950,0

950,0

950,0

950,0

946,2

Apr'23

951,5

951,5

951,5

951,5

945,6

Jul'23

955,6

955,6

955,6

955,6

949,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

22,010

22,395

22,010

22,060

21,935

Jul'22

22,150

22,245

21,990

22,220

22,096

Aug'22

22,138

22,138

22,138

22,138

-

Sep'22

22,210

22,320

22,100

22,315

22,191

Dec'22

22,285

22,500

22,280

22,425

22,367

Jan'23

22,430

22,430

22,430

22,430

22,303

Mar'23

22,575

22,860

22,560

22,570

22,443

May'23

22,709

22,709

22,709

22,709

22,584

Jul'23

22,855

22,855

22,855

22,855

22,730

Sep'23

23,210

23,210

23,001

23,001

22,876

Dec'23

23,211

23,211

23,211

23,211

23,086

Nguồn:Vinanet/VITIC/MXV