menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 02/11/2018

09:48 02/11/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1945,50

1946,00

3 tháng

1966,00

1966,50

Dec 19

2020,00

2025,00

Dec 20

2073,00

2078,00

Dec 21

2125,00

2130,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6072,00

6073,00

3 tháng

6015,00

6017,00

Dec 19

6000,00

6010,00

Dec 20

6000,00

6010,00

Dec 21

6005,00

6015,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2589,50

2590,00

3 tháng

2528,00

2529,00

Dec 19

2465,00

2470,00

Dec 20

2390,00

2395,00

Dec 21

2300,00

2305,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11620,00

11625,00

3 tháng

11670,00

11675,00

Dec 19

11890,00

11940,00

Dec 20

12085,00

12135,00

Dec 21

12265,00

12315,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1866,50

1867,00

3 tháng

1886,00

1887,00

Dec 19

1905,00

1910,00

Dec 20

1925,00

1930,00

Dec 21

1925,00

1930,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19120,00

19150,00

3 tháng

19070,00

19080,00

15 tháng

18835,00

18885,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

1233,3

1233,3

1232,7

1232,7

1236,0

Dec'18

1235,3

1236,3

1233,1

1233,5

1238,6

Jan'19

-

-

-

1228,4 *

1241,5

Feb'19

1241,8

1242,0

1239,2

1239,4

1244,5

Apr'19

-

-

-

1247,0 *

1250,7

Jun'19

1252,6

1252,8

1252,0

1252,0

1257,0

Aug'19

-

-

-

1259,3 *

1262,8

Oct'19

-

-

-

1260,8 *

1268,8

Dec'19

-

-

-

1271,6 *

1274,8

Feb'20

-

-

-

1274,5 *

1281,1

Apr'20

-

-

-

-

1287,1

Jun'20

-

-

-

1286,9 *

1293,2

Aug'20

-

-

-

-

1299,3

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1312,2

Jun'21

-

-

-

1324,0 *

1331,6

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1350,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1369,8

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1389,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1409,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1098,00

Dec'18

1081,30

1082,70

1078,40

1078,40

1081,40

Jan'19

-

-

-

-

1079,20

Mar'19

1075,40

1075,40

1075,40

1075,40

1075,40

Jun'19

-

-

-

1050,00 *

1065,30

Sep'19

-

-

-

-

1057,30

Dec'19

-

-

-

-

1039,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

831,7 *

858,3

Dec'18

864,0

864,0

863,5

863,5

860,4

Jan'19

863,2

868,0

862,9

865,7

862,8

Apr'19

869,2

870,5

869,2

870,0

867,1

Jul'19

-

-

-

860,3 *

871,7

Oct'19

-

-

-

855,1 *

875,6

Jan'20

-

-

-

-

880,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,405 *

14,729

Dec'18

14,780

14,780

14,670

14,685

14,777

Jan'19

14,725

14,725

14,725

14,725

14,821

Mar'19

14,895

14,895

14,795

14,795

14,898

May'19

-

-

-

14,950 *

14,981

Jul'19

-

-

-

14,950 *

15,065

Sep'19

-

-

-

14,645 *

15,152

Dec'19

-

-

-

15,250 *

15,278

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,318

Mar'20

-

-

-

-

15,406

May'20

-

-

-

15,445 *

15,491

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,576

Sep'20

-

-

-

-

15,664

Dec'20

-

-

-

15,760 *

15,798

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,106

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,324

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,623

Dec'22

-

-

-

-

16,833

Jul'23

-

-

-

-

17,134

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-