menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 07/9/2018

08:13 07/09/2018

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2045,50

2046,00

3 tháng

2076,00

2077,00

Dec 19

2112,00

2117,00

Dec 20

2147,00

2152,00

Dec 21

2173,00

2178,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5849,50

5850,00

3 tháng

5865,00

5870,00

Dec 19

5920,00

5930,00

Dec 20

5965,00

5975,00

Dec 21

5995,00

6005,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2436,00

2436,50

3 tháng

2426,50

2427,00

Dec 19

2372,00

2377,00

Dec 20

2313,00

2318,00

Dec 21

2228,00

2233,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12410,00

12415,00

3 tháng

12490,00

12500,00

Dec 19

12785,00

12835,00

Dec 20

12985,00

13035,00

Dec 21

13135,00

13185,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2065,00

2067,00

3 tháng

2078,00

2080,00

Dec 19

2093,00

2098,00

Dec 20

2108,00

2113,00

Dec 21

2108,00

2113,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18915,00

18925,00

3 tháng

18850,00

18875,00

15 tháng

18520,00

18570,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1341,0 *

-

May'18

-

-

-

1292,1 *

-

Jul'18

-

-

-

1227,8 *

-

Sep'18

-

-

-

1198,3 *

1197,9

Oct'18

1200,3

1202,5

1200,2

1202,5

1199,0

Nov'18

-

-

-

1203,5 *

1201,7

Dec'18

1205,6

1208,0

1205,0

1207,5

1204,3

Feb'19

1211,1

1211,3

1211,1

1211,3

1210,0

Apr'19

-

-

-

1216,5 *

1215,6

Jun'19

-

-

-

1221,4 *

1221,4

Aug'19

-

-

-

1228,4 *

1227,1

Oct'19

-

-

-

1232,3 *

1233,1

Dec'19

-

-

-

1239,2 *

1239,1

Feb'20

-

-

-

1249,2 *

1245,5

Apr'20

-

-

-

-

1251,5

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1257,5

Dec'20

-

-

-

1271,9 *

1275,7

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1293,7

Dec'21

-

-

-

1310,0 *

1311,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1329,9

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1348,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1366,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

971,00 *

981,60

Oct'18

-

-

-

-

980,10

Dec'18

963,00

963,00

960,40

960,60

962,10

Mar'19

-

-

-

953,00 *

955,60

Jun'19

-

-

-

-

954,60

Sep'19

-

-

-

-

946,60

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

922,4 *

-

Jun'18

-

-

-

908,6 *

-

Aug'18

-

-

-

773,4 *

-

Sep'18

-

-

-

790,3 *

789,7

Oct'18

791,0

793,1

790,8

791,9

790,9

Nov'18

-

-

-

-

791,8

Jan'19

795,8

795,8

795,8

795,8

794,0

Apr'19

-

-

-

800,0 *

799,0

Jul'19

-

-

-

809,0 *

805,1

Oct'19

-

-

-

808,6 *

812,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,555 *

-

Apr'18

-

-

-

16,555 *

-

Jun'18

-

-

-

16,295 *

-

Aug'18

-

-

-

14,820 *

-

Sep'18

14,095

14,110

14,095

14,100

14,075

Oct'18

14,115

14,115

14,115

14,115

14,103

Nov'18

-

-

-

14,150 *

14,141

Dec'18

14,190

14,225

14,185

14,215

14,181

Jan'19

-

-

-

14,265 *

14,215

Mar'19

-

-

-

14,285 *

14,282

May'19

14,365

14,365

14,365

14,365

14,351

Jul'19

-

-

-

14,425 *

14,423

Sep'19

-

-

-

14,480 *

14,500

Dec'19

-

-

-

14,585 *

14,614

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,654

Mar'20

-

-

-

-

14,726

May'20

-

-

-

15,445 *

14,806

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,887

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,093

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,372

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,554

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,833

Dec'22

-

-

-

-

16,034

Jul'23

-

-

-

-

16,318

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-