menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 13/9/2018

10:02 13/09/2018

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2034,00

2035,00

3 tháng

2073,00

2074,00

Dec 19

2103,00

2108,00

Dec 20

2133,00

2138,00

Dec 21

2160,00

2165,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5848,50

5849,00

3 tháng

5868,00

5869,00

Dec 19

5915,00

5925,00

Dec 20

5960,00

5970,00

Dec 21

5990,00

6000,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2338,00

2338,50

3 tháng

2338,00

2339,00

Dec 19

2293,00

2298,00

Dec 20

2235,00

2240,00

Dec 21

2155,00

2160,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12250,00

12255,00

3 tháng

12325,00

12350,00

Dec 19

12620,00

12670,00

Dec 20

12825,00

12875,00

Dec 21

12975,00

13025,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1969,00

1970,00

3 tháng

1991,00

1992,00

Dec 19

2007,00

2012,00

Dec 20

2022,00

2027,00

Dec 21

2022,00

2027,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19050,00

19070,00

3 tháng

19000,00

19050,00

15 tháng

18685,00

18735,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1205,0 *

1204,7

Oct'18

1207,0

1207,0

1205,1

1205,3

1205,5

Nov'18

1208,9

1208,9

1208,9

1208,9

1208,2

Dec'18

1212,4

1212,9

1210,5

1210,7

1210,9

Feb'19

1217,2

1217,2

1217,2

1217,2

1216,7

Apr'19

-

-

-

1223,6 *

1222,3

Jun'19

-

-

-

1230,9 *

1228,4

Aug'19

-

-

-

1236,0 *

1234,2

Oct'19

-

-

-

1236,3 *

1240,4

Dec'19

-

-

-

1247,0 *

1246,6

Feb'20

-

-

-

1249,2 *

1253,0

Apr'20

-

-

-

-

1259,0

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1265,1

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1283,9

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1302,9

Dec'21

-

-

-

1307,0 *

1321,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1340,6

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1359,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1378,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

986,10 *

993,30

Oct'18

-

-

-

-

991,80

Dec'18

965,70

967,10

963,70

965,70

965,00

Mar'19

-

-

-

960,80 *

959,20

Jun'19

-

-

-

-

958,20

Sep'19

-

-

-

-

950,20

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

798,7

Oct'18

801,7

803,4

799,3

802,0

799,9

Nov'18

-

-

-

-

800,7

Jan'19

803,3

806,1

802,4

804,1

803,0

Apr'19

-

-

-

808,0 *

807,8

Jul'19

-

-

-

814,7 *

814,3

Oct'19

-

-

-

808,6 *

821,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

14,190 *

14,192

Oct'18

-

-

-

14,200 *

14,213

Nov'18

-

-

-

14,245 *

14,246

Dec'18

14,295

14,315

14,280

14,285

14,293

Jan'19

14,330

14,330

14,330

14,330

14,329

Mar'19

14,400

14,415

14,400

14,415

14,402

May'19

-

-

-

14,470 *

14,478

Jul'19

-

-

-

14,560 *

14,553

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,630

Dec'19

-

-

-

14,740 *

14,751

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,791

Mar'20

-

-

-

-

14,863

May'20

-

-

-

15,445 *

14,943

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,024

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,230

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,509

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,691

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,970

Dec'22

-

-

-

-

16,171

Jul'23

-

-

-

-

16,455

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-