menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 22/11/2018

10:49 22/11/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1926,00

1927,00

3 tháng

1940,00

1940,50

Dec 19

2005,00

2010,00

Dec 20

2070,00

2075,00

Dec 21

2135,00

2140,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6241,00

6242,00

3 tháng

6217,00

6218,00

Dec 19

6165,00

6175,00

Dec 20

6125,00

6135,00

Dec 21

6115,00

6125,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2669,00

2670,00

3 tháng

2575,00

2576,00

Dec 19

2478,00

2483,00

Dec 20

2383,00

2388,00

Dec 21

2283,00

2288,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11075,00

11085,00

3 tháng

11130,00

11140,00

Dec 19

11360,00

11410,00

Dec 20

11610,00

11660,00

Dec 21

11835,00

11885,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1948,00

1949,00

3 tháng

1975,00

1977,00

Dec 19

1995,00

2000,00

Dec 20

2010,00

2015,00

Dec 21

2010,00

2015,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19475,00

19500,00

3 tháng

19470,00

19475,00

15 tháng

19235,00

19285,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

1228,8

1222,0

1222,6

1219,0

Dec'18

1222,4

1230,9

1220,1

1226,7

1221,2

Jan'19

1225,7

1232,9

1223,6

1229,6

1224,4

Feb'19

1228,7

1236,7

1226,2

1232,5

1227,0

Apr'19

1233,3

1242,3

1232,7

1238,4

1232,9

Jun'19

1238,5

1248,4

1238,5

1244,3

1239,2

Aug'19

1248,4

1253,8

1248,4

1252,0

1245,1

Oct'19

1250,2

1255,3

1250,2

1255,2

1251,3

Dec'19

1261,3

1265,4

1260,6

1263,6

1257,5

Feb'20

-

1269,0

1268,5

1268,3

1263,6

Apr'20

-

-

-

-

1269,6

Jun'20

-

-

-

1263,8

1275,7

Aug'20

-

-

-

-

1281,8

Dec'20

-

-

-

1291,1

1293,4

Jun'21

-

-

-

1290,0

1312,3

Dec'21

-

-

-

1308,0

1330,8

Jun'22

-

-

-

1382,7

1349,0

Dec'22

-

-

-

1344,7

1367,8

Jun'23

-

-

-

1441,1

1387,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1142,70

Dec'18

1124,60

1139,60

1123,30

1131,00

1126,10

Jan'19

-

-

-

-

1123,90

Mar'19

1120,50

1136,50

1119,70

1125,60

1121,90

Jun'19

1116,70

1128,80

1116,60

1124,20

1114,10

Sep'19

-

-

-

-

1106,10

Dec'19

-

-

-

-

1088,10

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0

844,9

Dec'18

849,4

849,4

848,8

848,8

845,7

Jan'19

844,9

853,3

842,3

848,8

847,0

Apr'19

849,0

856,9

849,0

854,2

851,5

Jul'19

858,2

859,4

858,2

859,2

856,0

Oct'19

-

-

-

853,0

860,3

Jan'20

-

-

-

-

865,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

14,340

14,340

14,330

14,330

14,247

Dec'18

14,325

14,540

14,260

14,495

14,269

Jan'19

14,340

14,575

14,315

14,525

14,311

Mar'19

14,440

14,660

14,380

14,620

14,389

May'19

14,510

14,750

14,510

14,715

14,480

Jul'19

14,595

14,825

14,595

14,785

14,572

Sep'19

14,800

14,900

14,800

14,900

14,660

Dec'19

14,960

15,060

14,960

15,020

14,796

Jan'20

-

-

-

17,890

14,836

Mar'20

15,155

15,155

15,155

15,155

14,924

May'20

-

-

-

15,445

15,009

Jul'20

-

-

-

14,915

15,094

Sep'20

-

-

-

-

15,182

Dec'20

-

15,325

15,325

15,325

15,293

Jul'21

-

-

-

18,500

15,583

Dec'21

-

-

-

18,150

15,789

Jul'22

-

-

-

19,000

16,079

Dec'22

-

-

-

-

16,283

Jul'23

-

-

-

-

16,570

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-