menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 24/10/2018

09:15 24/10/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1996,00

1997,00

3 tháng

2015,00

2016,00

Dec 19

2068,00

2073,00

Dec 20

2118,00

2123,00

Dec 21

2165,00

2170,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6166,50

6167,50

3 tháng

6173,00

6174,00

Dec 19

6180,00

6190,00

Dec 20

6190,00

6200,00

Dec 21

6200,00

6210,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2697,00

2698,00

3 tháng

2640,50

2641,00

Dec 19

2568,00

2573,00

Dec 20

2488,00

2493,00

Dec 21

2398,00

2403,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12325,00

12330,00

3 tháng

12390,00

12400,00

Dec 19

12635,00

12685,00

Dec 20

12825,00

12875,00

Dec 21

12975,00

13025,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1993,00

1995,00

3 tháng

2016,50

2017,00

Dec 19

2033,00

2038,00

Dec 20

2053,00

2058,00

Dec 21

2053,00

2058,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19400,00

19425,00

3 tháng

19375,00

19400,00

15 tháng

19140,00

19190,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1231,4 *

1233,4

Nov'18

1230,7

1233,0

1230,7

1232,6

1234,1

Dec'18

1233,8

1236,3

1233,3

1235,4

1236,8

Feb'19

1239,4

1242,4

1239,4

1241,6

1242,9

Apr'19

1246,3

1246,3

1246,3

1246,3

1249,0

Jun'19

1253,3

1254,0

1252,4

1254,0

1255,2

Aug'19

-

-

-

1257,1 *

1261,1

Oct'19

-

-

-

1257,3 *

1267,3

Dec'19

-

-

-

1271,0 *

1273,5

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1280,0

Apr'20

-

-

-

-

1286,0

Jun'20

-

-

-

1285,3 *

1292,2

Aug'20

-

-

-

-

1298,3

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1312,0

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1332,8

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1353,3

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1373,3

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1393,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1413,8

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1140,80

Nov'18

-

-

-

-

1139,40

Dec'18

1127,00

1127,30

1123,80

1125,00

1122,80

Mar'19

-

-

-

1118,20 *

1114,00

Jun'19

-

-

-

-

1107,60

Sep'19

-

-

-

-

1099,60

Dec'19

-

-

-

-

1081,60

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

834,8 *

832,4

Nov'18

-

-

-

819,0 *

832,4

Dec'18

-

-

-

834,3 *

834,4

Jan'19

836,5

836,6

834,4

835,3

835,4

Apr'19

-

-

-

839,8 *

839,9

Jul'19

-

-

-

843,9 *

843,7

Oct'19

-

-

-

855,1 *

847,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,665 *

14,728

Nov'18

14,735

14,735

14,735

14,735

14,742

Dec'18

14,775

14,805

14,770

14,790

14,793

Jan'19

14,820

14,820

14,820

14,820

14,835

Mar'19

14,905

14,920

14,905

14,920

14,914

May'19

-

-

-

15,000 *

14,996

Jul'19

-

-

-

15,055 *

15,081

Sep'19

-

-

-

15,045 *

15,165

Dec'19

-

-

-

15,085 *

15,291

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,331

Mar'20

-

-

-

-

15,416

May'20

-

-

-

15,445 *

15,501

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,586

Dec'20

-

-

-

15,600 *

15,808

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,116

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,334

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,633

Dec'22

-

-

-

-

16,843

Jul'23

-

-

-

-

17,144

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-