menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 26/11/2018

10:09 26/11/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1922,00

1922,50

3 tháng

1934,00

1934,50

Dec 19

2000,00

2005,00

Dec 20

2063,00

2068,00

Dec 21

2125,00

2130,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6209,00

6210,00

3 tháng

6187,00

6188,00

Dec 19

6140,00

6150,00

Dec 20

6110,00

6120,00

Dec 21

6095,00

6105,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2630,00

2630,50

3 tháng

2545,00

2546,00

Dec 19

2445,00

2450,00

Dec 20

2347,00

2352,00

Dec 21

2247,00

2252,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10700,00

10710,00

3 tháng

10750,00

10760,00

Dec 19

10980,00

11030,00

Dec 20

11230,00

11280,00

Dec 21

11455,00

11505,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1935,50

1936,00

3 tháng

1962,00

1963,00

Dec 19

1985,00

1990,00

Dec 20

2012,00

2017,00

Dec 21

2015,00

2020,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19100,00

19125,00

3 tháng

19075,00

19100,00

15 tháng

18850,00

18900,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1224,8 *

1221,0

Dec'18

1223,9

1224,9

1222,6

1223,4

1223,2

Jan'19

1226,6

1227,9

1226,1

1226,8

1226,6

Feb'19

1230,4

1230,8

1228,4

1229,2

1229,1

Apr'19

1235,5

1236,5

1234,7

1234,7

1235,0

Jun'19

1240,8

1241,5

1240,8

1241,5

1241,4

Aug'19

-

-

-

1247,2 *

1247,5

Oct'19

-

-

-

1255,2 *

1253,7

Dec'19

1260,1

1260,1

1259,6

1259,6

1260,0

Feb'20

-

-

-

1266,9 *

1266,1

Apr'20

-

-

-

1272,7 *

1272,1

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1278,2

Aug'20

-

-

-

-

1284,3

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1296,1

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1315,0

Dec'21

-

-

-

1308,0 *

1333,5

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1351,7

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1370,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1389,7

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1100,30

1109,20

1100,30

1106,60

-

Mar'19

1099,60

1105,50

1099,60

1104,00

-

Jun'19

-

-

-

1087,90 *

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

-

Dec'18

-

-

-

846,9 *

-

Jan'19

842,8

845,0

842,7

844,1

-

Apr'19

848,1

848,1

848,1

848,1

-

Jul'19

-

-

-

851,5 *

-

Oct'19

-

-

-

853,0 *

-

 

 

 

 

 

 

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,235 *

14,221

Dec'18

14,290

14,305

14,245

14,265

14,243

Jan'19

14,345

14,345

14,290

14,310

14,287

Mar'19

14,420

14,425

14,365

14,390

14,367

May'19

14,500

14,505

14,465

14,485

14,462

Jul'19

-

-

-

14,565 *

14,555

Sep'19

-

-

-

14,660 *

14,644

Dec'19

14,815

14,815

14,770

14,790

14,782

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,822

Mar'20

-

-

-

15,155 *

14,910

May'20

-

-

-

15,445 *

14,995

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,080

Sep'20

-

-

-

-

15,168

Dec'20

-

-

-

15,325 *

15,277

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,567

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,773

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,063

Dec'22

-

-

-

-

16,267

Jul'23

-

-

-

-

16,554

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-