menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 31/10/2018

09:16 31/10/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1980,00

1980,50

3 tháng

2000,00

2000,50

Dec 19

2053,00

2058,00

Dec 20

2107,00

2112,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6258,00

6260,00

3 tháng

6223,00

6224,00

Dec 19

6210,00

6220,00

Dec 20

6205,00

6215,00

Dec 21

6215,00

6225,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2694,00

2695,00

3 tháng

2638,00

2639,00

Dec 19

2567,00

2572,00

Dec 20

2492,00

2497,00

Dec 21

2402,00

2407,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11720,00

11725,00

3 tháng

11800,00

11820,00

Dec 19

12035,00

12085,00

Dec 20

12230,00

12280,00

Dec 21

12400,00

12450,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1970,50

1971,50

3 tháng

1983,00

1984,00

Dec 19

2002,00

2007,00

Dec 20

2022,00

2027,00

Dec 21

2022,00

2027,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19225,00

19250,00

3 tháng

19170,00

19180,00

15 tháng

18930,00

18980,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1222,6 *

1222,6

Dec'18

1224,7

1225,0

1221,1

1221,8

1225,3

Jan'19

-

-

-

-

1228,3

Feb'19

1230,3

1230,7

1227,3

1228,2

1231,3

Apr'19

-

-

-

1236,8 *

1237,4

Jun'19

1242,5

1242,5

1240,6

1240,7

1243,5

Aug'19

-

-

-

1249,5 *

1249,3

Oct'19

-

-

-

1256,1 *

1255,4

Dec'19

1260,4

1260,4

1259,0

1259,0

1261,5

Feb'20

-

-

-

1268,8 *

1267,8

Apr'20

-

-

-

-

1273,8

Jun'20

-

-

-

1281,0 *

1279,9

Aug'20

-

-

-

-

1286,0

Dec'20

-

-

-

1296,7 *

1298,9

Jun'21

-

-

-

1324,0 *

1318,3

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1337,6

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1356,6

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1375,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1395,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1071,60

Dec'18

1062,00

1064,20

1060,50

1064,20

1055,00

Jan'19

-

-

-

-

1052,80

Mar'19

1055,70

1057,90

1055,70

1057,90

1048,70

Jun'19

-

-

-

1070,50 *

1039,90

Sep'19

-

-

-

-

1031,90

Dec'19

-

-

-

-

1013,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

831,7 *

834,6

Dec'18

837,4

837,4

836,4

836,4

837,0

Jan'19

839,4

839,4

836,8

837,3

839,0

Apr'19

-

-

-

842,1 *

843,3

Jul'19

-

-

-

847,3 *

847,0

Oct'19

-

-

-

855,1 *

850,8

Jan'20

-

-

-

-

855,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,405 *

14,403

Dec'18

14,480

14,490

14,410

14,425

14,462

Jan'19

-

-

-

14,510 *

14,504

Mar'19

14,590

14,590

14,530

14,535

14,581

May'19

-

-

-

14,685 *

14,663

Jul'19

-

-

-

14,720 *

14,746

Sep'19

-

-

-

14,795 *

14,829

Dec'19

-

-

-

14,965 *

14,955

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,995

Mar'20

-

-

-

-

15,080

May'20

-

-

-

15,445 *

15,165

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,250

Sep'20

-

-

-

-

15,338

Dec'20

-

-

-

15,480 *

15,472

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,780

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,998

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,297

Dec'22

-

-

-

-

16,507

Jul'23

-

-

-

-

16,808

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-