Vinanet - Giá thu mua nông sản tại một số thị trường ngày 14/3/2017
Thị trường |
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Ghi chú
|
An Giang
|
Lúa khô loại 1
|
Kg
|
5.300
|
|
|
Gạo nguyên liệu loại 1
|
Kg
|
7.200
|
|
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
Kg
|
6.600
|
|
|
Gạo TPXK 5% tấm
|
Kg
|
7.450
|
|
|
Gạo TPXK 10% tấm
|
Kg
|
7.250
|
|
|
Gạo TPXK 15% tấm
|
Kg
|
7.150
|
|
|
Gạo TPXK 20% tấm
|
Kg
|
7.000
|
|
|
Gạo TPXK 25% tấm
|
Kg
|
7.100
|
|
|
Đường cát trắng loại 1
|
Kg
|
15.595
|
|
|
Lợn hơi
|
Kg
|
42.000
|
|
|
Cá tra nuôi hầm:
|
|
|
|
|
+ thịt trắng (0,8 -1 kg)
|
Kg
|
23.000
|
|
|
+ thịt vàng (0,8 kg – 1 kg)
|
Kg
|
22.500
|
|
|
Tôm càng xanh (30 con/kg)
|
Kg
|
185.000
|
|
|
Đậu tương (nành) loại 1
|
Kg
|
22.000
|
|
|
Ngô hạt
|
Kg
|
3.500
|
|
Hậu Giang
|
Lúa thường (khô)
|
Kg
|
5.500
|
|
|
Gạo nguyên liệu loại 1
|
Kg
|
7.150
|
|
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
Kg
|
7.000
|
|
|
Gạo TP XK 5% tấm
|
Kg
|
8.150
|
|
|
Gạo TP XK 25% tấm
|
Kg
|
7.950
|
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
35.000
|
|
|
Xoài cát Hòa Lộc
|
Kg
|
33.000
|
|
Long An
|
Gạo nguyên liệu loại 1
|
Kg
|
7.400
|
+50
|
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
Kg
|
6.900
|
|
|
Gạo xuất khẩu 5% tấm
|
Kg
|
7.550
|
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
35.000
|
|
|
Thanh long ruột trắng loại 1
|
Kg
|
17.000
|
+2.000
|
|
Thanh long ruột đỏ loại 1
|
Kg
|
45.000
|
+2.000
|
|
Chanh không hạt
|
Kg
|
6.000
|
|
|
ĐẬu phộng nhân loại 1
|
Kg
|
40.000
|
|
Trà Vinh
|
Lúa thường
|
Kg
|
4.500
|
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
31.500
|
|
Nguồn: Thị trường giá cả