menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 02/2/2023

08:25 02/02/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/2/2023.

Bảng giá nông sản hôm nay 02/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2572

2630

2570

2592

2581

May'23

2624

2673

2620

2641

2629

Jul'23

2628

2677

2628

2647

2635

Sep'23

2631

2673

2629

2647

2633

Dec'23

2621

2654

2614

2632

2617

Mar'24

2596

2626

2596

2605

2590

May'24

2586

2587

2586

2587

2572

Jul'24

2570

2571

2570

2571

2556

Sep'24

-

2557

-

2557

2542

Dec'24

-

2530

-

2530

2517

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

180,30

184,20

175,55

175,90

181,75

May'23

180,85

184,00

175,75

176,10

181,70

Jul'23

180,00

183,00

175,40

175,60

180,95

Sep'23

178,10

181,30

173,95

174,25

179,40

Dec'23

177,90

179,50

172,70

173,00

177,90

Mar'24

177,40

178,40

172,60

172,90

177,40

May'24

177,75

178,50

172,95

173,50

177,75

Jul'24

176,60

176,60

173,00

173,70

177,90

Sep'24

176,60

176,60

173,80

173,80

178,05

Dec'24

176,90

177,25

173,80

173,80

178,15

Mar'25

-

174,45

-

174,45

178,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

86,01

87,00

85,30

85,61

86,22

May'23

86,70

87,65

86,00

86,34

86,95

Jul'23

87,41

88,08

86,46

86,93

87,46

Oct'23

-

85,38

-

85,38

85,74

Dec'23

85,50

85,95

84,46

85,26

85,47

Mar'24

85,82

85,91

84,72

85,59

85,65

May'24

85,50

85,50

84,93

85,49

85,40

Jul'24

85,03

85,26

84,65

85,17

85,03

Oct'24

-

83,02

-

83,02

82,88

Dec'24

82,00

82,04

81,82

82,02

81,83

Mar'25

-

82,22

-

82,22

82,03

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

524,90

533,70

506,90

509,60

524,10

May'23

540,00

541,50

520,20

520,20

536,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,80

21,86

21,33

21,37

21,76

May'23

20,48

20,52

20,09

20,12

20,44

Jul'23

19,56

19,59

19,25

19,29

19,53

Oct'23

19,25

19,27

19,01

19,05

19,21

Mar'24

19,30

19,32

19,07

19,12

19,26

May'24

18,21

18,24

18,04

18,09

18,19

Jul'24

17,44

17,46

17,33

17,40

17,42

Oct'24

17,02

17,10

17,00

17,06

17,04

Mar'25

17,01

17,08

17,00

17,04

17,02

May'25

16,46

16,46

16,42

16,42

16,38

Jul'25

16,08

16,08

16,00

16,00

15,94

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6810/8

6820/8

6796/8

6816/8

6796/8

May'23

6792/8

6802/8

6782/8

6800/8

6774/8

Jul'23

6680/8

6686/8

6666/8

6682/8

6652/8

Sep'23

6106/8

6112/8

6102/8

6110/8

6054/8

Dec'23

5960/8

5966/8

5954/8

5966/8

5906/8

Mar'24

6026/8

6036/8

6024/8

6036/8

5976/8

May'24

6060/8

6060/8

6056/8

6060/8

6010/8

Jul'24

6014/8

6054/8

6002/8

6052/8

6000/8

Sep'24

5636/8

5654/8

5636/8

5654/8

5624/8

Dec'24

5510/8

5544/8

5510/8

5542/8

5526/8

Mar'25

5604/8

5604/8

5604/8

5604/8

5586/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

484,9

487,4

484,9

487,0

484,2

May'23

470,0

471,9

470,0

471,5

468,5

Jul'23

459,1

460,3

459,1

460,0

456,3

Aug'23

441,3

442,2

441,3

441,9

437,3

Sep'23

419,4

420,9

419,4

420,8

415,2

Oct'23

403,7

403,7

403,0

403,0

397,3

Dec'23

401,2

401,4

400,6

400,6

394,3

Jan'24

397,1

397,1

397,1

397,1

390,7

Mar'24

384,2

390,1

384,2

390,1

384,3

May'24

384,2

386,4

384,2

386,4

380,6

Jul'24

385,0

385,0

385,0

385,0

379,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,80

61,03

60,80

60,92

62,33

May'23

61,03

61,27

61,03

61,20

62,49

Jul'23

61,01

61,20

61,00

61,11

62,31

Aug'23

60,78

60,82

60,72

60,78

61,87

Sep'23

60,41

60,42

60,31

60,42

61,40

Oct'23

59,98

59,98

59,87

59,87

60,94

Dec'23

59,70

59,74

59,70

59,70

60,75

Jan'24

59,63

59,63

59,63

59,63

60,54

Mar'24

59,68

59,69

58,82

59,34

60,27

May'24

58,80

59,21

58,80

59,21

60,12

Jul'24

59,81

59,81

58,80

59,15

60,05

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15226/8

15270/8

15224/8

15252/8

15380/8

May'23

15184/8

15230/8

15176/8

15210/8

15302/8

Jul'23

15100/8

15142/8

15100/8

15126/8

15186/8

Aug'23

14726/8

14742/8

14726/8

14732/8

14762/8

Sep'23

13972/8

13994/8

13972/8

13982/8

13994/8

Nov'23

13600/8

13640/8

13600/8

13626/8

13630/8

Jan'24

13672/8

13674/8

13654/8

13662/8

13664/8

Mar'24

13580/8

13580/8

13580/8

13580/8

13564/8

May'24

13512/8

13534/8

13446/8

13522/8

13516/8

Jul'24

13502/8

13520/8

13450/8

13520/8

13510/8

Aug'24

13386/8

13386/8

13386/8

13386/8

13376/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7574/8

7604/8

7570/8

7604/8

7612/8

May'23

7690/8

7706/8

7680/8

7706/8

7704/8

Jul'23

7706/8

7730/8

7700/8

7730/8

7712/8

Sep'23

7770/8

7794/8

7770/8

7794/8

7776/8

Dec'23

7902/8

7920/8

7902/8

7916/8

7906/8

Mar'24

7996/8

8016/8

7902/8

8016/8

7996/8

May'24

7950/8

8020/8

7910/8

8020/8

7996/8

Jul'24

7844/8

7866/8

7786/8

7866/8

7842/8

Sep'24

7856/8

7856/8

7856/8

7856/8

7854/8

Dec'24

7910/8

7922/8

7904/8

7922/8

7922/8

Mar'25

7856/8

7856/8

7856/8

7856/8

7856/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts