menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 02/6/2021

05:45 02/06/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/6/2021.
 

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2417

2471

2415

2431

2412

Sep'21

2460

2505

2460

2470

2456

Dec'21

2501

2533

2491

2499

2488

Mar'22

2493

2532

2492

2501

2489

May'22

2507

2527

2488

2494

2487

Jul'22

2503

2523

2486

2492

2486

Sep'22

2504

2517

2487

2487

2482

Dec'22

-

2481

2481

2481

2477

Mar'23

-

2484

2484

2484

2480

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

162,00

166,75

159,30

161,25

162,35

Sep'21

164,05

168,65

161,30

163,20

164,30

Dec'21

166,95

171,35

164,00

165,90

167,00

Mar'22

169,05

173,70

166,45

168,40

169,35

May'22

169,80

174,60

167,50

169,20

170,25

Jul'22

170,50

175,00

168,35

169,50

170,80

Sep'22

170,50

174,70

168,45

169,40

170,95

Dec'22

170,00

174,60

168,60

169,40

171,00

Mar'23

170,70

174,40

168,95

168,95

171,20

May'23

172,70

175,10

169,25

169,25

171,55

Jul'23

175,00

175,00

170,50

170,50

171,95

Sep'23

175,00

175,45

170,95

170,95

172,40

Dec'23

175,20

176,05

171,50

171,50

172,90

Mar'24

172,55

173,10

172,50

172,85

166,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

82,39

84,75

82,30

84,44

82,12

Oct'21

84,56

85,72

84,56

85,72

83,78

Dec'21

83,41

85,44

83,32

85,30

83,32

Mar'22

83,50

85,01

83,28

84,92

83,31

May'22

83,48

84,66

83,15

84,53

83,27

Jul'22

83,27

84,05

82,88

83,89

83,03

Oct'22

-

79,49

79,49

79,49

79,42

Dec'22

76,78

77,22

76,69

77,22

76,62

Mar'23

76,80

76,80

76,80

76,80

76,70

May'23

76,57

76,57

76,57

76,57

76,46

Jul'23

76,60

76,60

76,60

76,60

76,50

Oct'23

-

75,50

75,50

75,50

75,40

Dec'23

74,88

74,88

74,88

74,88

74,77

Mar'24

-

74,95

74,95

74,95

74,85

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

1315,00

1322,00

1267,50

1267,50

1309,50

Sep'21

1160,00

1164,70

1116,10

1116,10

1158,10

Nov'21

973,20

997,60

963,00

963,00

1005,00

Jan'22

900,00

900,00

891,00

891,00

933,00

Mar'22

892,90

892,90

892,90

892,90

931,00

May'22

801,00

801,00

801,00

801,00

831,10

Jul'22

-

801,00

801,00

801,00

831,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,51

17,89

17,51

17,71

17,36

Oct'21

17,50

17,87

17,50

17,72

17,39

Mar'22

17,60

17,92

17,60

17,84

17,49

May'22

16,64

16,99

16,64

16,90

16,56

Jul'22

16,01

16,32

16,01

16,21

15,88

Oct'22

15,61

15,91

15,61

15,80

15,48

Mar'23

15,77

15,99

15,74

15,88

15,58

May'23

15,21

15,28

15,13

15,15

14,88

Jul'23

14,69

14,72

14,59

14,64

14,38

Oct'23

14,35

14,35

14,29

14,29

14,08

Mar'24

14,41

14,41

14,34

14,34

14,11

Nguồn:VITIC/Tradingcharts