menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 02/6/2023

08:22 02/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/6/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

3,008,00

+1,00

+0,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3017

3047

3002

3008

3007

Sep'23

3025

3056

3017

3022

3019

Dec'23

3014

3044

3012

3018

3010

Mar'24

2982

3007

2978

2983

2974

May'24

2956

2984

2956

2962

2952

Jul'24

2954

2965

2943

2945

2933

Sep'24

2938

2945

2928

2928

2915

Dec'24

2915

2919

2904

2904

2890

Mar'25

2885

2885

2885

2885

2873

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

183,05

+4,40

+2,46%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

179,65

184,70

179,50

183,05

178,65

Sep'23

176,65

181,80

176,65

180,25

175,85

Dec'23

174,40

179,15

174,40

177,90

173,60

Mar'24

174,30

178,75

174,20

177,40

173,25

May'24

174,80

178,55

174,60

177,70

173,70

Jul'24

175,20

178,90

175,10

178,10

174,20

Sep'24

175,80

179,40

175,80

178,75

175,00

Dec'24

176,15

180,50

176,15

179,70

176,15

Mar'25

180,00

181,10

180,00

180,30

176,75

May'25

181,50

181,50

180,65

180,65

177,35

Jul'25

181,75

181,75

180,95

180,95

177,65

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

24,88

-0,18

-0,72%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

25,10

25,40

24,74

24,88

25,06

Oct'23

24,83

25,09

24,46

24,61

24,74

Mar'24

24,52

24,83

24,21

24,39

24,48

May'24

22,93

23,23

22,70

22,89

22,91

Jul'24

22,25

22,47

22,00

22,28

22,16

Oct'24

21,69

21,89

21,50

21,83

21,59

Mar'25

21,43

21,63

21,27

21,60

21,30

May'25

20,21

20,39

20,21

20,39

20,08

Jul'25

19,43

19,63

19,43

19,63

19,29

Oct'25

19,09

19,31

19,09

19,31

18,94

Mar'26

18,92

19,16

18,92

19,16

18,79

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

283,55

+1,35

+0,48%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

284,25

286,20

275,80

283,55

282,20

Sep'23

263,75

269,50

262,05

269,20

268,55

Nov'23

259,30

259,60

259,00

259,40

259,45

Jan'24

249,90

249,90

249,90

249,90

250,00

Mar'24

238,75

238,75

238,75

238,75

238,85

May'24

223,80

223,80

223,80

223,80

223,90

Jul'24

217,85

217,85

217,85

217,85

217,95

Sep'24

212,05

212,05

212,05

212,05

212,15

Nov'24

209,25

209,25

209,25

209,25

209,35

Jan'25

208,25

208,25

208,25

208,25

208,35

Mar'25

206,85

206,85

206,85

206,85

206,95

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

47,79

-0,07

-0,15%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

47,86

47,95

47,75

47,79

47,86

Aug'23

47,79

47,91

47,73

47,73

47,84

Sep'23

47,67

47,67

47,57

47,57

47,68

Oct'23

47,39

47,42

47,35

47,35

47,45

Dec'23

47,42

47,42

47,26

47,26

47,41

Jan'24

47,37

47,37

47,37

47,37

47,37

Mar'24

47,30

47,30

47,14

47,26

47,24

May'24

47,12

47,12

46,99

47,07

47,06

Jul'24

46,89

46,89

46,78

46,82

46,81

Aug'24

45,83

46,58

45,71

46,51

45,60

Sep'24

45,56

46,25

45,51

46,18

45,36

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts