menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 05/01/2023

08:23 05/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/01/2023.

Bảng giá nông sản hôm nay 05/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2574

2614

2566

2603

2572

May'23

2575

2617

2572

2607

2576

Jul'23

2585

2618

2577

2611

2580

Sep'23

2578

2606

2567

2600

2572

Dec'23

2545

2577

2538

2569

2542

Mar'24

2513

2539

2513

2533

2508

May'24

2513

2518

2509

2517

2495

Jul'24

2502

2503

2494

2503

2487

Sep'24

-

2494

-

2494

2480

Dec'24

-

2494

-

2494

2480

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

167,25

167,95

159,25

161,30

166,30

May'23

167,05

167,75

159,45

161,35

166,30

Jul'23

167,25

167,35

159,55

161,50

166,25

Sep'23

166,95

166,95

159,50

161,45

166,05

Dec'23

165,40

165,85

159,15

161,25

165,80

Mar'24

161,10

161,15

159,10

161,10

165,65

May'24

160,75

161,15

159,20

161,15

165,70

Jul'24

-

161,10

-

161,10

165,65

Sep'24

160,00

161,20

160,00

161,20

165,60

Dec'24

160,10

161,35

160,05

161,35

165,75

Mar'25

-

162,05

-

162,05

166,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

83,17

84,25

80,37

80,44

83,14

May'23

83,35

83,96

80,46

80,52

83,10

Jul'23

83,11

83,58

80,40

80,46

82,98

Oct'23

79,90

79,90

78,52

78,52

80,77

Dec'23

80,89

81,19

78,59

78,63

80,88

Mar'24

81,04

81,04

78,70

78,70

81,10

May'24

-

78,49

-

78,49

80,93

Jul'24

79,35

79,35

78,33

78,33

80,64

Oct'24

-

76,49

-

76,49

78,64

Dec'24

76,97

76,97

75,72

75,72

77,63

Mar'25

-

76,35

-

76,35

78,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

366,00

370,00

360,00

360,50

363,50

Mar'23

375,00

389,50

373,10

374,40

377,30

May'23

387,60

392,80

384,50

384,50

387,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,70

19,71

19,51

19,54

19,70

May'23

18,43

18,45

18,30

18,35

18,44

Jul'23

17,77

17,78

17,64

17,72

17,77

Oct'23

17,65

17,65

17,51

17,63

17,65

Mar'24

17,78

17,78

17,65

17,78

17,79

May'24

17,01

17,05

16,86

16,98

17,02

Jul'24

16,55

16,61

16,38

16,50

16,56

Oct'24

16,38

16,45

16,20

16,29

16,38

Mar'25

16,46

16,46

16,28

16,38

16,47

May'25

15,92

15,92

15,82

15,90

15,99

Jul'25

15,62

15,62

15,54

15,60

15,70

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6544/8

6552/8

6544/8

6546/8

6704/8

May'23

6546/8

6552/8

6546/8

6550/8

6702/8

Jul'23

6500/8

6502/8

6494/8

6500/8

6646/8

Sep'23

6090/8

6096/8

6090/8

6092/8

6220/8

Dec'23

5944/8

5952/8

5940/8

5950/8

6066/8

Mar'24

6020/8

6024/8

6016/8

6024/8

6144/8

May'24

6062/8

6062/8

6062/8

6062/8

6176/8

Jul'24

6050/8

6052/8

6050/8

6052/8

6166/8

Sep'24

5684/8

5684/8

5684/8

5684/8

5750/8

Dec'24

5600/8

5600/8

5600/8

5600/8

5662/8

Mar'25

5676/8

5676/8

5676/8

5676/8

5736/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

478,7

483,5

475,0

482,5

476,8

Mar'23

463,5

464,3

463,2

464,2

465,1

May'23

453,4

454,1

453,3

454,0

455,4

Jul'23

447,4

447,9

447,3

447,9

449,0

Aug'23

440,0

445,6

434,5

436,9

438,6

Sep'23

426,6

431,2

421,3

423,9

424,9

Oct'23

413,0

417,2

408,4

411,4

411,5

Dec'23

411,0

411,0

411,0

411,0

409,9

Jan'24

408,8

411,2

406,0

408,4

408,0

Mar'24

405,3

405,9

402,8

403,2

403,0

May'24

400,4

400,5

399,7

399,7

399,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

63,63

63,63

62,91

63,11

63,16

Mar'23

63,08

63,11

62,97

63,00

63,20

May'23

62,63

62,69

62,59

62,60

62,91

Jul'23

62,20

62,22

62,17

62,22

62,49

Aug'23

61,65

61,66

61,65

61,66

61,93

Sep'23

61,11

61,11

61,11

61,11

61,39

Oct'23

60,99

61,08

60,12

60,43

60,86

Dec'23

60,31

60,35

60,31

60,35

60,63

Jan'24

60,55

60,55

59,77

59,90

60,42

Mar'24

59,67

59,67

59,57

59,57

60,07

May'24

59,77

59,77

59,33

59,33

59,81

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14916/8

14962/8

14772/8

14782/8

14872/8

Mar'23

14856/8

14884/8

14854/8

14876/8

14922/8

May'23

14922/8

14950/8

14922/8

14940/8

14990/8

Jul'23

14964/8

14984/8

14960/8

14972/8

15026/8

Aug'23

14852/8

14900/8

14694/8

14714/8

14792/8

Sep'23

14202/8

14202/8

14202/8

14202/8

14254/8

Nov'23

13916/8

13934/8

13914/8

13926/8

13970/8

Jan'24

13946/8

13952/8

13934/8

13936/8

13990/8

Mar'24

13820/8

13820/8

13816/8

13816/8

13860/8

May'24

13750/8

13750/8

13750/8

13750/8

13796/8

Jul'24

13820/8

13820/8

13740/8

13754/8

13800/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7460/8

7470/8

7452/8

7462/8

7754/8

May'23

7544/8

7550/8

7544/8

7546/8

7826/8

Jul'23

7586/8

7594/8

7584/8

7594/8

7864/8

Sep'23

7670/8

7670/8

7670/8

7670/8

7940/8

Dec'23

8040/8

8040/8

7790/8

7794/8

8062/8

Mar'24

8100/8

8100/8

7866/8

7866/8

8126/8

May'24

8094/8

8094/8

7862/8

7864/8

8114/8

Jul'24

7842/8

7842/8

7690/8

7690/8

7926/8

Sep'24

7694/8

7694/8

7694/8

7694/8

7924/8

Dec'24

7840/8

7840/8

7770/8

7770/8

7992/8

Mar'25

7702/8

7702/8

7702/8

7702/8

7924/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts