menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 06/01/2023

08:24 06/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/01/2023.

Bảng giá nông sản hôm nay 06/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2607

2640

2602

2617

2603

May'23

2612

2644

2607

2624

2607

Jul'23

2616

2642

2611

2627

2611

Sep'23

2604

2626

2600

2613

2600

Dec'23

2574

2590

2568

2579

2569

Mar'24

2536

2549

2524

2535

2533

May'24

2519

2530

2509

2514

2517

Jul'24

2505

2514

2497

2497

2503

Sep'24

2494

2496

2477

2485

2494

Dec'24

-

2478

-

2478

2494

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

162,25

163,15

159,50

160,55

161,30

May'23

162,35

163,05

159,50

160,60

161,35

Jul'23

162,05

163,20

159,70

160,85

161,50

Sep'23

161,95

162,95

159,70

160,85

161,45

Dec'23

161,60

162,55

159,40

160,55

161,25

Mar'24

161,10

161,95

159,35

160,45

161,10

May'24

-

160,60

-

160,60

161,15

Jul'24

-

160,55

-

160,55

161,10

Sep'24

-

160,65

-

160,65

161,20

Dec'24

159,75

160,80

159,75

160,80

161,35

Mar'25

-

161,50

-

161,50

162,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

80,51

83,73

80,50

82,58

80,44

May'23

80,78

83,67

80,64

82,62

80,52

Jul'23

80,55

83,52

80,55

82,56

80,46

Oct'23

-

80,51

-

80,51

78,52

Dec'23

78,84

81,13

78,76

80,48

78,63

Mar'24

78,85

80,61

78,85

80,44

78,70

May'24

-

80,02

-

80,02

78,49

Jul'24

80,06

80,06

79,81

79,81

78,33

Oct'24

-

77,97

-

77,97

76,49

Dec'24

76,80

76,93

76,80

76,93

75,72

Mar'25

-

77,55

-

77,55

76,35

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

359,50

361,80

352,10

354,10

360,50

Mar'23

372,40

374,40

362,20

365,10

374,40

May'23

380,00

384,20

372,00

372,00

384,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,60

19,63

19,32

19,34

19,54

May'23

18,44

18,44

18,19

18,21

18,35

Jul'23

17,81

17,81

17,57

17,59

17,72

Oct'23

17,67

17,70

17,49

17,51

17,63

Mar'24

17,79

17,83

17,64

17,67

17,78

May'24

17,00

17,04

16,89

16,90

16,98

Jul'24

16,52

16,56

16,42

16,43

16,50

Oct'24

16,30

16,34

16,22

16,25

16,29

Mar'25

16,43

16,43

16,34

16,35

16,38

May'25

15,87

15,87

15,87

15,87

15,90

Jul'25

15,58

15,58

15,57

15,57

15,60

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6536/8

6544/8

6532/8

6544/8

6536/8

May'23

6534/8

6540/8

6530/8

6540/8

6540/8

Jul'23

6470/8

6482/8

6470/8

6482/8

6492/8

Sep'23

6054/8

6070/8

6054/8

6070/8

6092/8

Dec'23

5910/8

5920/8

5906/8

5914/8

5946/8

Mar'24

5990/8

5992/8

5990/8

5990/8

6024/8

May'24

6020/8

6020/8

6020/8

6020/8

6062/8

Jul'24

6050/8

6052/8

6000/8

6012/8

6052/8

Sep'24

5666/8

5696/8

5666/8

5666/8

5684/8

Dec'24

5572/8

5576/8

5570/8

5576/8

5602/8

Mar'25

5620/8

5660/8

5620/8

5660/8

5676/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

483,9

490,8

477,2

488,7

482,5

Mar'23

465,0

466,5

465,0

466,4

462,7

May'23

452,0

452,1

451,2

452,1

452,8

Jul'23

445,1

445,2

444,3

445,1

446,7

Aug'23

439,0

439,0

432,2

434,7

436,9

Sep'23

426,0

426,0

419,7

422,3

423,9

Oct'23

412,6

413,3

407,4

410,2

411,4

Dec'23

411,0

412,2

406,1

408,8

410,3

Jan'24

409,0

409,0

404,5

406,7

408,4

Mar'24

399,4

401,3

399,4

401,3

403,2

May'24

398,0

398,0

398,0

398,0

399,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

64,21

64,21

62,75

62,94

63,11

Mar'23

62,43

62,72

62,43

62,52

62,85

May'23

62,23

62,42

62,22

62,22

62,47

Jul'23

61,71

61,95

61,71

61,78

62,05

Aug'23

61,27

61,39

61,25

61,34

61,51

Sep'23

60,62

60,68

60,62

60,68

60,96

Oct'23

60,18

60,18

60,18

60,18

60,43

Dec'23

59,87

59,87

59,87

59,87

60,20

Jan'24

60,35

60,71

59,07

59,33

59,90

Mar'24

59,46

59,52

58,75

58,96

59,57

May'24

58,69

58,69

58,69

58,69

59,33

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14716/8

14716/8

14716/8

14716/8

14782/8

Mar'23

14742/8

14762/8

14730/8

14752/8

14834/8

May'23

14810/8

14830/8

14804/8

14820/8

14900/8

Jul'23

14830/8

14860/8

14830/8

14852/8

14934/8

Aug'23

14760/8

14766/8

14554/8

14592/8

14714/8

Sep'23

14202/8

14230/8

14062/8

14096/8

14192/8

Nov'23

13846/8

13866/8

13844/8

13862/8

13906/8

Jan'24

13946/8

13966/8

13814/8

13844/8

13932/8

Mar'24

13820/8

13824/8

13706/8

13736/8

13812/8

May'24

13750/8

13750/8

13660/8

13680/8

13750/8

Jul'24

13694/8

13720/8

13682/8

13684/8

13754/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7484/8

7494/8

7474/8

7494/8

7454/8

May'23

7566/8

7572/8

7554/8

7566/8

7536/8

Jul'23

7614/8

7616/8

7606/8

7614/8

7580/8

Sep'23

7670/8

7724/8

7582/8

7662/8

7662/8

Dec'23

7806/8

7852/8

7712/8

7786/8

7794/8

Mar'24

7864/8

7904/8

7786/8

7852/8

7866/8

May'24

7864/8

7912/8

7802/8

7856/8

7864/8

Jul'24

7724/8

7724/8

7642/8

7684/8

7690/8

Sep'24

7710/8

7710/8

7710/8

7710/8

7694/8

Dec'24

7766/8

7766/8

7766/8

7766/8

7770/8

Mar'25

7700/8

7700/8

7700/8

7700/8

7702/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts