menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 08/11/2023

09:02 08/11/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/11/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

3,905,00

-36,00

-0,91%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3935

3969

3866

3883

3914

Mar'24

3950

3979

3890

3905

3941

May'24

3930

3951

3870

3884

3921

Jul'24

3891

3906

3836

3850

3879

Sep'24

3837

3852

3789

3805

3826

Dec'24

3753

3763

3703

3721

3742

Mar'25

3678

3699

3643

3653

3677

May'25

3619

3651

3604

3612

3634

Jul'25

3579

3579

3569

3571

3589

Sep'25

3543

3543

3538

3538

3543

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

169,50

-2,20

-1,28%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

173,40

173,65

169,15

170,75

173,70

Mar'24

171,50

171,70

167,65

169,50

171,70

May'24

171,65

172,15

168,15

169,85

172,15

Jul'24

172,05

172,75

168,95

170,65

172,95

Sep'24

173,05

173,45

169,85

171,50

173,70

Dec'24

174,60

174,60

171,10

172,75

174,85

Mar'25

175,80

176,25

172,85

174,55

176,60

May'25

176,70

177,15

173,75

175,45

177,50

Jul'25

177,50

177,90

175,90

176,20

178,25

Sep'25

178,25

178,65

176,65

176,95

179,00

Dec'25

177,60

178,50

177,45

177,75

179,85

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

352,75

-6,50

-1,81%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

398,45

398,45

391,00

392,50

387,05

Jan'24

363,80

369,95

349,95

352,75

359,25

Mar'24

355,10

360,95

344,25

346,80

353,75

May'24

339,50

343,05

339,50

343,05

348,50

Jul'24

333,30

335,95

333,30

335,95

341,35

Sep'24

-

327,45

-

327,45

330,35

Nov'24

-

314,15

-

314,15

315,55

Jan'25

298,00

301,15

298,00

301,15

299,55

Mar'25

-

297,15

-

297,15

295,55

May'25

-

292,95

-

292,95

291,35

Jul'25

-

286,85

-

286,85

285,25

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,59

-0,36

-1,29%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,92

28,14

27,52

27,59

27,95

May'24

26,57

26,76

26,19

26,25

26,59

Jul'24

25,39

25,54

25,05

25,10

25,42

Oct'24

24,84

24,98

24,56

24,59

24,88

Mar'25

24,71

24,80

24,44

24,47

24,72

May'25

23,31

23,37

23,11

23,13

23,31

Jul'25

22,17

22,21

21,98

22,06

22,18

Oct'25

21,69

21,71

21,48

21,60

21,69

Mar'26

21,60

21,63

21,54

21,56

21,63

May'26

20,92

20,92

20,84

20,87

20,92

Jul'26

20,50

20,50

20,42

20,46

20,51

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

49,47

-0,02

-0,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

49,53

49,58

49,36

49,50

49,49

Jan'24

49,13

49,14

48,97

49,09

49,13

Mar'24

49,16

49,16

49,00

49,10

49,15

May'24

49,25

49,25

49,11

49,11

49,22

Jul'24

49,22

49,22

49,11

49,16

49,18

Aug'24

48,97

48,97

48,97

48,97

48,85

Sep'24

48,61

48,61

48,42

48,42

48,48

Oct'24

48,16

48,16

48,16

48,16

48,01

Dec'24

47,98

47,98

47,76

47,76

47,83

Jan'25

48,05

48,90

47,39

47,77

48,76

Mar'25

47,62

48,73

47,23

47,62

48,59

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts