menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 12/6/2021

12:04 12/06/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/6/2021.
 

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2383

2384

2338

2350

2383

Sep'21

2431

2434

2391

2402

2433

Dec'21

2479

2479

2441

2452

2479

Mar'22

2492

2492

2458

2469

2492

May'22

2495

2495

2463

2474

2496

Jul'22

2497

2497

2466

2477

2497

Sep'22

2469

2485

2467

2476

2495

Dec'22

2465

2479

2465

2471

2490

Mar'23

2472

2475

2470

2470

2490

May'23

-

2476

2476

2476

2496

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

159,60

160,70

157,20

157,45

158,70

Sep'21

161,90

162,80

159,35

159,60

160,80

Dec'21

164,60

165,65

162,30

162,55

163,75

Mar'22

167,60

168,20

164,85

165,15

166,35

May'22

168,60

169,35

166,15

166,40

167,60

Jul'22

170,15

170,20

167,00

167,25

168,50

Sep'22

170,35

170,75

167,50

167,80

169,05

Dec'22

169,85

170,05

168,15

168,45

169,65

Mar'23

170,25

170,25

168,80

169,05

170,25

May'23

-

169,60

169,60

169,60

170,80

Jul'23

-

170,05

170,05

170,05

171,25

Sep'23

-

170,50

170,50

170,50

171,70

Dec'23

-

170,85

170,85

170,85

172,05

Mar'24

-

171,00

171,00

171,00

172,20

May'24

-

171,00

171,00

171,00

172,20

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

87,20

87,74

86,61

87,00

87,36

Oct'21

89,16

89,59

88,41

89,34

89,26

Dec'21

88,21

88,50

87,43

87,92

88,21

Mar'22

88,00

88,25

87,28

87,73

88,07

May'22

87,75

87,86

86,91

87,48

87,74

Jul'22

86,86

86,95

85,97

86,56

86,85

Oct'22

-

82,79

82,79

82,79

82,92

Dec'22

79,87

80,00

79,47

79,86

79,87

Mar'23

-

79,96

79,96

79,96

79,97

May'23

-

80,01

80,01

80,01

80,02

Jul'23

-

80,11

80,11

80,11

80,12

Oct'23

-

78,61

78,61

78,61

78,62

Dec'23

-

77,61

77,61

77,61

77,62

Mar'24

-

77,71

77,71

77,71

77,72

May'24

-

77,81

77,81

77,81

77,82

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

1088,10

1088,10

1059,20

1059,20

1122,20

Sep'21

947,30

950,00

915,00

915,00

978,00

Nov'21

802,40

818,20

777,00

777,30

839,30

Jan'22

753,20

760,00

742,00

756,10

804,50

Mar'22

775,00

775,00

720,40

720,40

783,20

May'22

-

701,00

701,00

701,00

739,20

Jul'22

-

701,00

701,00

701,00

739,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,66

17,69

17,36

17,54

17,66

Oct'21

17,72

17,76

17,47

17,67

17,73

Mar'22

17,94

17,97

17,70

17,89

17,94

May'22

17,05

17,08

16,84

17,03

17,04

Jul'22

16,40

16,50

16,25

16,41

16,40

Oct'22

16,06

16,13

15,94

16,06

16,06

Mar'23

16,19

16,23

16,06

16,19

16,19

May'23

15,45

15,46

15,30

15,46

15,45

Jul'23

-

14,90

14,90

14,90

14,87

Oct'23

14,44

14,53

14,44

14,53

14,49

Mar'24

14,49

14,56

14,49

14,56

14,51

May'24

14,14

14,21

14,14

14,21

14,07

Nguồn:VITIC/Tradingcharts