menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 14/8/2023

08:35 14/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/8/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,357,00

-1,00

-0,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3264

3311

3245

3297

3282

Dec'23

3344

3373

3315

3357

3358

Mar'24

3341

3370

3314

3355

3355

May'24

3323

3352

3298

3337

3339

Jul'24

3303

3331

3280

3318

3318

Sep'24

3272

3291

3250

3288

3287

Dec'24

3233

3249

3233

3249

3249

Mar'25

3211

3211

3211

3211

3210

May'25

3189

3189

3189

3189

3188

Jul'25

3172

3172

3172

3172

3171

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

157,70

-1,95

-1,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

159,05

159,45

156,00

157,80

159,90

Dec'23

158,80

159,20

156,00

157,70

159,65

Mar'24

159,90

160,20

157,25

158,80

160,90

May'24

161,20

161,20

158,25

159,85

161,85

Jul'24

161,80

161,80

158,85

160,40

162,40

Sep'24

161,60

161,60

159,60

160,95

162,95

Dec'24

162,10

162,50

160,75

162,00

164,05

Mar'25

162,85

162,85

161,75

162,80

164,90

May'25

163,20

163,55

163,20

163,55

165,60

Jul'25

164,10

164,10

164,10

164,10

166,15

Sep'25

164,30

164,30

164,30

164,30

166,35

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

302,05

+1,60

+0,53%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

302,00

304,75

298,25

302,05

300,45

Nov'23

290,10

295,85

289,00

292,95

288,75

Jan'24

282,90

286,60

282,90

284,70

280,80

Mar'24

276,75

276,75

276,75

276,75

273,75

May'24

265,60

265,60

265,60

265,60

262,60

Jul'24

259,05

259,05

259,05

259,05

256,05

Sep'24

252,05

252,05

252,05

252,05

249,05

Nov'24

249,30

249,30

249,30

249,30

246,30

Jan'25

248,25

248,25

248,25

248,25

245,25

Mar'25

246,80

246,80

246,80

246,80

243,80

May'25

246,30

246,30

246,30

246,30

243,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,33

+0,38

+1,59%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,99

24,42

23,72

24,33

23,95

Mar'24

24,20

24,65

23,95

24,56

24,17

May'24

23,01

23,32

22,73

23,25

22,94

Jul'24

22,16

22,42

21,94

22,38

22,14

Oct'24

21,77

21,94

21,54

21,90

21,71

Mar'25

21,44

21,65

21,31

21,60

21,47

May'25

20,01

20,18

19,91

20,13

20,05

Jul'25

19,23

19,32

19,12

19,29

19,27

Oct'25

19,06

19,13

18,97

19,08

19,11

Mar'26

19,24

19,24

19,16

19,24

19,28

May'26

18,69

18,74

18,67

18,74

18,77

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,96

+0,74

+1,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

66,70

66,78

65,96

66,34

66,60

Sep'23

64,30

64,83

64,27

64,65

64,13

Oct'23

61,70

62,43

61,70

62,31

61,59

Dec'23

60,31

61,11

60,31

60,96

60,22

Jan'24

60,06

60,57

60,06

60,44

59,74

Mar'24

59,95

60,05

59,71

59,96

59,24

May'24

58,76

59,68

58,76

59,52

58,87

Jul'24

58,99

59,11

58,93

58,93

58,40

Aug'24

57,48

58,46

56,88

57,77

58,13

Sep'24

57,07

57,76

56,21

57,07

57,41

Oct'24

56,09

56,69

55,47

56,32

56,64

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts