menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 15/12/2022

08:55 15/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/12/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 15/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2474

2474

2474

2474

2491

Mar'23

2536

2541

2516

2524

2541

May'23

2545

2546

2523

2532

2545

Jul'23

2539

2548

2525

2534

2546

Sep'23

2528

2547

2528

2532

2542

Dec'23

2509

2530

2507

2509

2521

Mar'24

2480

2508

2480

2483

2493

May'24

2474

2478

2473

2478

2483

Jul'24

2470

2470

2470

2470

2473

Sep'24

2465

2465

2465

2465

2463

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

167,00

169,60

166,50

168,30

167,15

Mar'23

168,20

169,55

166,05

168,15

167,90

May'23

168,80

169,70

166,40

168,50

168,15

Jul'23

169,10

169,85

166,80

168,80

168,50

Sep'23

168,70

169,55

166,65

168,60

168,35

Dec'23

168,20

168,95

166,30

168,10

167,85

Mar'24

168,40

168,60

166,00

167,85

167,90

May'24

167,85

168,05

167,85

168,05

168,40

Jul'24

168,15

168,30

168,15

168,30

168,95

Sep'24

168,60

168,70

168,60

168,70

169,65

Dec'24

169,30

169,30

169,25

169,25

170,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

81,47

82,55

80,63

81,37

81,63

May'23

81,56

82,47

80,74

81,43

81,67

Jul'23

81,76

82,22

80,72

81,37

81,57

Oct'23

79,77

79,77

79,77

79,77

79,91

Dec'23

78,85

79,94

78,45

79,43

79,21

Mar'24

79,53

80,18

78,78

79,66

79,41

May'24

79,55

79,55

79,55

79,55

79,26

Jul'24

79,29

79,29

79,29

79,29

78,93

Oct'24

77,84

77,84

77,84

77,84

77,48

Dec'24

76,69

76,69

76,69

76,69

76,33

Mar'25

77,49

77,49

77,49

77,49

77,13

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

401,70

405,80

391,20

397,00

406,00

Mar'23

404,00

404,00

390,10

393,50

405,00

May'23

410,00

410,00

405,30

407,00

422,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,66

20,41

19,59

20,29

19,76

May'23

18,53

19,09

18,46

19,01

18,60

Jul'23

17,86

18,22

17,79

18,19

17,90

Oct'23

17,74

17,98

17,65

17,96

17,74

Mar'24

17,77

18,03

17,73

18,02

17,81

May'24

17,01

17,22

16,95

17,20

17,04

Jul'24

16,54

16,68

16,43

16,67

16,57

Oct'24

16,42

16,50

16,31

16,49

16,47

Mar'25

16,48

16,56

16,41

16,55

16,57

May'25

16,07

16,08

16,05

16,07

16,12

Jul'25

15,79

15,79

15,79

15,79

15,85

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6442/8

6442/8

6390/8

6390/8

6436/8

Mar'23

6502/8

6506/8

6494/8

6502/8

6504/8

May'23

6506/8

6514/8

6502/8

6510/8

6510/8

Jul'23

6464/8

6470/8

6456/8

6464/8

6462/8

Sep'23

6092/8

6106/8

6092/8

6106/8

6086/8

Dec'23

5972/8

5990/8

5970/8

5984/8

5962/8

Mar'24

6044/8

6052/8

6044/8

6052/8

6036/8

May'24

6056/8

6076/8

6030/8

6066/8

6064/8

Jul'24

6076/8

6080/8

6076/8

6080/8

6052/8

Sep'24

5676/8

5700/8

5676/8

5700/8

5702/8

Dec'24

5590/8

5604/8

5590/8

5602/8

5602/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

456,0

456,0

456,0

456,0

450,0

Jan'23

459,5

459,8

457,6

459,5

460,1

Mar'23

455,0

455,6

453,9

455,5

456,2

May'23

448,7

449,1

447,7

448,6

450,0

Jul'23

444,5

444,5

443,2

444,5

445,4

Aug'23

436,8

436,8

436,8

436,8

437,5

Sep'23

425,1

428,5

422,7

427,3

425,7

Oct'23

414,1

417,3

411,7

416,2

414,5

Dec'23

413,0

413,0

413,0

413,0

414,8

Jan'24

408,9

413,5

408,5

412,8

411,3

Mar'24

408,0

408,7

405,1

408,5

407,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

66,31

66,31

66,31

66,31

66,31

Jan'23

63,55

63,55

63,23

63,33

63,55

Mar'23

62,84

62,85

62,56

62,64

62,84

May'23

62,35

62,36

62,12

62,18

62,32

Jul'23

61,96

61,96

61,75

61,81

61,89

Aug'23

61,58

61,58

61,32

61,32

61,46

Sep'23

61,13

61,13

60,92

60,92

61,02

Oct'23

60,76

60,76

60,48

60,48

60,58

Dec'23

60,63

60,63

60,31

60,31

60,38

Jan'24

60,43

61,00

59,82

60,13

60,48

Mar'24

59,84

60,71

59,54

59,84

60,19

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14810/8

14816/8

14776/8

14802/8

14822/8

Mar'23

14836/8

14846/8

14812/8

14836/8

14850/8

May'23

14870/8

14882/8

14844/8

14880/8

14882/8

Jul'23

14886/8

14910/8

14874/8

14910/8

14910/8

Aug'23

14674/8

14700/8

14674/8

14700/8

14694/8

Sep'23

14162/8

14184/8

14162/8

14184/8

14170/8

Nov'23

13900/8

13936/8

13900/8

13936/8

13932/8

Jan'24

13964/8

13964/8

13964/8

13964/8

13954/8

Mar'24

13836/8

13934/8

13816/8

13906/8

13896/8

May'24

13840/8

13904/8

13796/8

13884/8

13876/8

Jul'24

13826/8

13916/8

13812/8

13902/8

13896/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7282/8

7282/8

7282/8

7282/8

7286/8

Mar'23

7496/8

7514/8

7480/8

7502/8

7492/8

May'23

7584/8

7604/8

7574/8

7600/8

7586/8

Jul'23

7630/8

7654/8

7630/8

7646/8

7640/8

Sep'23

7726/8

7746/8

7606/8

7712/8

7722/8

Dec'23

7832/8

7832/8

7832/8

7832/8

7830/8

Mar'24

7840/8

7930/8

7792/8

7896/8

7896/8

May'24

7896/8

7924/8

7820/8

7896/8

7894/8

Jul'24

7662/8

7724/8

7614/8

7714/8

7702/8

Sep'24

7676/8

7676/8

7676/8

7676/8

7664/8

Dec'24

7700/8

7700/8

7700/8

7700/8

7686/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts