menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 15/7/2021

09:09 15/07/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2373

2373

2373

2373

2370

Sep'21

2398

2426

2390

2402

2399

Dec'21

2443

2470

2435

2446

2445

Mar'22

2453

2479

2449

2457

2454

May'22

2463

2488

2459

2468

2463

Jul'22

2485

2492

2467

2475

2471

Sep'22

2488

2499

2472

2481

2478

Dec'22

2491

2491

2466

2473

2470

Mar'23

2471

2471

2471

2471

2468

May'23

2479

2479

2479

2479

2476

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

154,55

156,45

152,90

156,45

152,10

Sep'21

152,95

156,75

152,90

156,60

152,25

Dec'21

155,60

159,60

155,60

159,45

155,10

Mar'22

158,75

162,15

158,65

162,00

157,65

May'22

159,40

163,35

159,40

163,30

158,95

Jul'22

160,95

164,25

160,95

164,25

159,95

Sep'22

163,40

165,00

163,05

165,00

160,75

Dec'22

164,50

165,85

164,00

165,85

161,65

Mar'23

166,30

166,75

166,30

166,75

162,60

May'23

167,35

167,35

167,35

167,35

163,25

Jul'23

167,85

167,85

167,85

167,85

163,70

Sep'23

168,35

168,35

168,35

168,35

164,15

Dec'23

168,00

168,80

168,00

168,80

164,60

Mar'24

168,85

169,40

168,85

169,40

165,15

May'24

170,05

170,50

170,05

170,50

166,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

89,50

90,57

89,50

90,57

88,77

Dec'21

89,71

89,80

89,32

89,74

88,46

Mar'22

89,08

89,11

88,76

89,10

88,04

May'22

88,26

88,26

87,94

88,14

87,30

Jul'22

86,76

86,95

86,62

86,95

86,05

Oct'22

82,27

82,27

82,12

82,12

81,84

Dec'22

79,82

79,90

79,70

79,90

79,65

Mar'23

79,70

79,92

79,70

79,92

79,67

May'23

79,32

79,32

79,32

79,32

79,37

Jul'23

79,12

79,12

79,12

79,12

79,29

Oct'23

-

77,62

77,62

77,62

77,79

Dec'23

76,67

76,67

76,67

76,67

76,84

Mar'24

76,77

76,77

76,77

76,77

76,94

May'24

-

76,57

76,57

76,57

76,84

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

559,00

575,00

521,40

521,40

599,00

Sep'21

640,10

663,00

603,30

612,00

649,90

Nov'21

644,80

658,90

601,10

601,10

631,20

Jan'22

650,00

650,00

632,00

632,10

649,40

Mar'22

642,00

642,00

642,00

642,00

656,30

May'22

-

665,70

665,70

665,70

680,00

Jul'22

-

650,90

650,90

650,90

665,20

Gia nong san the gioi chi tiet

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,24

17,25

16,84

16,93

17,08

Mar'22

17,60

17,62

17,29

17,36

17,49

May'22

16,95

16,95

16,59

16,64

16,78

Jul'22

16,32

16,32

16,04

16,08

16,22

Oct'22

16,02

16,05

15,79

15,83

15,97

Mar'23

16,19

16,21

15,95

15,99

16,13

May'23

15,22

15,22

15,10

15,14

15,28

Jul'23

14,57

14,57

14,45

14,50

14,63

Oct'23

14,05

14,09

14,04

14,09

14,22

Mar'24

14,17

14,18

14,16

14,18

14,30

May'24

13,84

13,85

13,84

13,85

13,96

Nguồn:VITIC/Tradingcharts