menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/5/2022

08:14 20/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 20/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2464

2468

2437

2457

2470

Sep'22

2485

2492

2463

2480

2494

Dec'22

2512

2520

2492

2509

2520

Mar'23

2513

2525

2497

2514

2524

May'23

2508

2520

2496

2511

2522

Jul'23

2506

2517

2498

2508

2521

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

218,00

219,40

213,20

218,70

217,60

Sep'22

218,00

219,45

213,45

218,80

217,70

Dec'22

217,90

219,05

213,20

218,45

217,45

Mar'23

217,05

218,20

212,40

217,50

216,65

May'23

215,90

217,00

212,80

216,30

215,55

Jul'23

214,00

215,10

211,25

214,65

214,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

144,45

148,86

141,12

147,70

144,47

Oct'22

135,07

135,92

133,89

134,97

136,05

Dec'22

128,82

129,25

126,40

128,22

129,18

Mar'23

123,24

124,50

121,55

123,93

124,11

May'23

118,44

120,08

117,19

119,71

119,19

Jul'23

113,55

115,81

112,66

115,47

114,27

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

728,50

728,50

690,50

690,50

739,50

Sep'22

704,80

708,00

680,30

680,30

724,00

Nov'22

686,50

686,50

686,50

686,50

730,20

Jan'23

740,00

740,00

740,00

740,00

760,20

Mar'23

746,40

746,40

746,40

746,40

766,60

May'23

722,20

722,20

722,20

722,20

742,40

Jul'23

711,60

711,60

711,60

711,60

731,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,76

19,88

19,51

19,77

19,83

Oct'22

19,90

19,98

19,65

19,90

19,95

Mar'23

20,10

20,18

19,89

20,11

20,18

May'23

19,38

19,46

19,19

19,39

19,45

Jul'23

18,92

19,00

18,76

18,95

18,98

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7812/8

7820/8

7756/8

7782/8

7832/8

Sep'22

7490/8

7490/8

7436/8

7464/8

7504/8

Dec'22

7334/8

7346/8

7292/8

7324/8

7360/8

Mar'23

7374/8

7376/8

7330/8

7352/8

7394/8

May'23

7364/8

7372/8

7330/8

7336/8

7392/8

Jul'23

7290/8

7314/8

7284/8

7284/8

7332/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

425,5

427,0

424,6

425,8

425,3

Aug'22

421,1

422,0

419,8

421,1

420,6

Sep'22

415,2

416,2

414,7

414,7

415,0

Oct'22

408,3

409,0

408,3

408,3

408,5

Dec'22

409,0

410,0

408,0

409,0

409,0

Jan'23

407,4

407,4

407,4

407,4

407,3

Mar'23

402,1

402,1

402,1

402,1

402,1

May'23

394,4

402,0

390,6

400,2

394,4

Jul'23

394,3

401,3

390,7

399,2

394,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

79,55

79,88

79,13

79,48

79,53

Aug'22

77,10

77,25

76,84

76,92

77,19

Sep'22

75,40

75,64

75,29

75,29

75,58

Oct'22

74,24

74,24

74,02

74,02

74,19

Dec'22

73,50

73,63

73,22

73,44

73,57

Jan'23

72,93

72,93

72,93

72,93

72,91

Mar'23

71,73

72,25

70,75

71,91

71,83

May'23

70,58

71,16

69,79

71,03

70,73

Jul'23

70,00

70,28

69,03

70,21

69,78

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16910/8

16946/8

16854/8

16912/8

16904/8

Aug'22

16340/8

16340/8

16250/8

16276/8

16304/8

Sep'22

15542/8

15626/8

15542/8

15586/8

15586/8

Nov'22

15140/8

15220/8

15122/8

15152/8

15144/8

Jan'23

15162/8

15226/8

15150/8

15176/8

15174/8

Mar'23

15036/8

15100/8

15036/8

15066/8

15056/8

May'23

15020/8

15080/8

15020/8

15030/8

15034/8

Jul'23

14982/8

14982/8

14982/8

14982/8

15012/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

12080/8

12080/8

11910/8

11992/8

12004/8

Sep'22

12136/8

12136/8

11970/8

12042/8

12060/8

Dec'22

12182/8

12182/8

12016/8

12090/8

12100/8

Mar'23

12100/8

12112/8

12012/8

12062/8

12094/8

May'23

11854/8

11854/8

11850/8

11850/8

11922/8

Jul'23

11250/8

11250/8

11186/8

11222/8

11250/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts