menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 22/4/2021

08:53 22/04/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/4/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

2442

2442

2384

2399

2379

Jul'21

2426

2450

2419

2439

2419

Sep'21

2455

2472

2444

2459

2443

Dec'21

2455

2480

2452

2469

2452

Mar'22

2447

2472

2447

2464

2447

May'22

2447

2466

2446

2458

2442

Jul'22

2464

2466

2452

2458

2443

Sep'22

2464

2466

2457

2459

2445

Dec'22

2466

2467

2459

2460

2446

Mar'23

-

2460

2460

2460

2446

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

132,65

133,35

130,65

132,20

132,45

Jul'21

134,70

135,40

132,50

134,20

134,45

Sep'21

136,50

137,25

134,45

136,10

136,35

Dec'21

138,95

139,65

136,85

138,50

138,80

Mar'22

140,95

141,60

138,80

140,50

140,80

May'22

141,70

142,35

139,80

141,30

141,55

Jul'22

142,10

142,10

140,15

141,75

141,95

Sep'22

142,25

142,35

140,30

142,00

142,15

Dec'22

142,75

142,75

141,00

142,35

142,50

Mar'23

142,20

143,00

142,20

143,00

143,20

May'23

142,70

143,50

142,70

143,50

143,75

Jul'23

144,00

144,00

144,00

144,00

144,25

Sep'23

144,55

144,55

144,55

144,55

144,80

Dec'23

145,10

145,10

145,10

145,10

145,30

Mar'24

145,50

145,50

145,50

145,50

145,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

85,00

85,53

85,00

85,45

84,83

Jul'21

86,23

87,00

86,23

86,80

86,23

Oct'21

83,96

84,88

83,96

84,88

84,25

Dec'21

83,66

84,00

83,66

83,96

83,69

Mar'22

83,50

83,60

83,50

83,60

83,37

May'22

82,29

82,81

82,09

82,81

82,38

Jul'22

81,60

82,08

81,35

82,08

81,73

Oct'22

-

78,93

78,93

78,93

78,47

Dec'22

76,16

76,84

76,11

76,80

76,16

Mar'23

76,95

76,95

76,95

76,95

76,31

May'23

77,70

77,70

77,70

77,70

77,06

Jul'23

78,50

78,50

78,50

78,50

77,86

Oct'23

-

77,45

77,45

77,45

76,86

Dec'23

76,90

76,90

76,90

76,90

76,36

Mar'24

-

77,10

77,10

77,10

76,56

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

1251,70

1311,20

1243,70

1292,50

1278,70

Jul'21

1113,00

1184,00

1113,00

1158,60

1151,90

Sep'21

1037,30

1072,40

1026,50

1051,80

1074,50

Nov'21

960,00

976,00

952,00

976,00

994,00

Jan'22

-

939,70

939,70

939,70

957,70

Mar'22

-

939,70

939,70

939,70

957,70

May'22

-

939,70

939,70

939,70

957,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

16,71

16,99

16,62

16,94

16,77

Jul'21

16,66

16,93

16,55

16,89

16,72

Oct'21

16,51

16,75

16,44

16,72

16,58

Mar'22

16,62

16,82

16,56

16,81

16,69

May'22

15,76

15,95

15,71

15,95

15,83

Jul'22

15,14

15,34

15,14

15,34

15,20

Oct'22

14,79

15,00

14,79

15,00

14,85

Mar'23

14,81

14,97

14,81

14,97

14,83

May'23

14,10

14,19

14,10

14,19

14,08

Jul'23

13,56

13,65

13,56

13,65

13,55

Oct'23

13,26

13,37

13,26

13,37

13,25

Mar'24

13,43

13,43

13,43

13,43

13,31

Nguồn:VITIC/Tradingcharts