menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/5/2022

09:16 24/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 24/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2432

2471

2427

2451

2429

Sep'22

2452

2489

2452

2473

2453

Dec'22

2490

2521

2489

2504

2489

Mar'23

2507

2526

2497

2511

2500

May'23

2509

2524

2496

2510

2499

Jul'23

2507

2519

2494

2508

2497

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

216,85

217,70

214,75

215,75

215,85

Sep'22

217,00

217,70

214,95

215,95

216,00

Dec'22

216,85

217,45

214,75

215,70

215,75

Mar'23

216,25

216,70

214,00

214,95

215,00

May'23

214,85

214,85

213,20

213,75

213,75

Jul'23

213,25

213,25

211,70

212,05

212,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

142,75

142,82

142,03

142,24

142,75

Oct'22

132,20

132,20

132,20

132,20

132,61

Dec'22

125,75

125,91

125,31

125,41

125,98

Mar'23

121,50

121,56

121,14

121,24

121,78

May'23

117,76

117,76

117,57

117,57

117,99

Jul'23

113,75

113,75

113,75

113,75

114,02

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

670,10

675,00

640,60

651,90

667,30

Sep'22

662,00

677,00

645,90

655,00

661,80

Nov'22

650,00

662,80

650,00

651,10

672,10

Jan'23

706,00

706,00

706,00

706,00

725,60

Mar'23

712,40

712,40

712,40

712,40

732,00

May'23

700,10

700,10

700,10

700,10

707,80

Jul'23

689,50

689,50

689,50

689,50

697,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

20,05

20,09

19,72

19,77

19,95

Oct'22

20,13

20,20

19,88

19,93

20,07

Mar'23

20,31

20,39

20,16

20,20

20,27

May'23

19,57

19,63

19,47

19,50

19,55

Jul'23

19,11

19,16

19,03

19,07

19,10

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7850/8

7854/8

7816/8

7836/8

7862/8

Sep'22

7530/8

7534/8

7496/8

7512/8

7546/8

Dec'22

7362/8

7370/8

7330/8

7344/8

7390/8

Mar'23

7404/8

7404/8

7364/8

7376/8

7420/8

May'23

7382/8

7384/8

7354/8

7372/8

7406/8

Jul'23

7326/8

7330/8

7300/8

7310/8

7350/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

422,5

424,5

421,0

423,3

422,5

Aug'22

418,4

418,6

417,0

418,5

418,1

Sep'22

411,0

412,1

410,0

412,1

412,3

Oct'22

410,8

412,2

404,1

405,9

409,9

Dec'22

405,0

406,8

404,0

405,8

406,7

Jan'23

404,5

405,0

404,5

404,8

405,8

Mar'23

400,5

401,3

400,5

401,3

402,5

May'23

399,4

399,9

399,4

399,9

401,3

Jul'23

402,4

403,8

400,0

401,3

402,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

80,47

80,47

79,90

80,24

80,47

Aug'22

77,89

77,91

77,43

77,85

77,96

Sep'22

76,34

76,34

76,07

76,08

76,46

Oct'22

75,10

75,17

74,93

74,93

75,27

Dec'22

74,57

74,73

74,25

74,69

74,77

Jan'23

73,88

73,93

73,80

73,93

74,11

Mar'23

72,75

73,36

72,00

73,08

72,51

May'23

72,26

72,47

71,14

72,18

71,61

Jul'23

71,40

71,65

70,36

71,34

70,76

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16876/8

16876/8

16750/8

16836/8

16870/8

Aug'22

16286/8

16290/8

16180/8

16256/8

16286/8

Sep'22

15556/8

15576/8

15494/8

15570/8

15584/8

Nov'22

15164/8

15192/8

15100/8

15174/8

15186/8

Jan'23

15172/8

15220/8

15132/8

15220/8

15220/8

Mar'23

15086/8

15132/8

15054/8

15126/8

15134/8

May'23

15092/8

15114/8

15066/8

15066/8

15130/8

Jul'23

15074/8

15110/8

15074/8

15110/8

15114/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

11960/8

12016/8

11882/8

11974/8

11900/8

Sep'22

12032/8

12090/8

11960/8

12044/8

11974/8

Dec'22

12080/8

12160/8

12024/8

12122/8

12036/8

Mar'23

12094/8

12152/8

12040/8

12132/8

12050/8

May'23

11944/8

12014/8

11926/8

11990/8

11910/8

Jul'23

11304/8

11404/8

11300/8

11384/8

11304/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts