menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 23/5/2022

10:07 23/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/5/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 23/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2459

2475

2404

2429

2457

Sep'22

2486

2495

2430

2453

2480

Dec'22

2510

2521

2471

2489

2509

Mar'23

2519

2523

2482

2500

2514

May'23

2513

2515

2483

2499

2511

Jul'23

2507

2507

2480

2497

2508

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

221,90

223,30

214,30

215,85

218,70

Sep'22

222,00

223,40

214,50

216,00

218,80

Dec'22

220,60

223,00

214,45

215,75

218,45

Mar'23

220,00

221,95

213,80

215,00

217,50

May'23

220,00

220,35

213,20

213,75

216,30

Jul'23

211,80

212,80

211,80

212,10

214,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

142,61

143,82

141,68

141,68

142,27

Oct'22

134,56

134,56

131,78

131,78

134,97

Dec'22

125,02

126,18

124,05

124,05

125,18

Mar'23

121,25

121,68

120,12

120,12

120,84

May'23

117,25

117,50

116,42

116,42

116,76

Jul'23

112,24

112,24

112,24

112,24

115,47

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

675,00

691,20

655,00

667,30

690,50

Sep'22

677,30

686,60

655,10

661,80

680,30

Nov'22

672,20

672,20

672,00

672,10

686,50

Jan'23

725,60

725,60

725,60

725,60

740,00

Mar'23

732,00

732,00

732,00

732,00

746,40

May'23

707,80

707,80

707,80

707,80

722,20

Jul'23

697,20

697,20

697,20

697,20

711,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,82

20,10

19,73

19,95

19,77

Oct'22

19,92

20,18

19,86

20,07

19,90

Mar'23

20,15

20,36

20,08

20,27

20,11

May'23

19,43

19,59

19,36

19,55

19,39

Jul'23

18,95

19,14

18,92

19,10

18,95

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7802/8

7852/8

7800/8

7812/8

7786/8

Sep'22

7474/8

7536/8

7474/8

7510/8

7470/8

Dec'22

7326/8

7390/8

7320/8

7376/8

7320/8

Mar'23

7360/8

7422/8

7354/8

7414/8

7354/8

May'23

7352/8

7412/8

7350/8

7400/8

7350/8

Jul'23

7300/8

7354/8

7300/8

7344/8

7294/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

430,0

433,2

429,8

430,6

429,9

Aug'22

423,7

427,0

423,7

424,6

424,2

Sep'22

417,5

420,0

417,5

417,7

417,5

Oct'22

410,8

411,5

410,8

411,5

409,9

Dec'22

410,7

413,0

410,2

410,6

410,3

Jan'23

410,2

410,8

409,0

409,0

408,9

Mar'23

405,7

405,7

405,4

405,4

404,6

May'23

399,4

404,3

397,8

402,9

400,2

Jul'23

398,0

403,9

397,5

402,2

399,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

80,95

81,35

80,76

80,99

80,93

Aug'22

78,06

78,41

77,99

78,17

77,99

Sep'22

76,34

76,57

76,26

76,33

76,26

Oct'22

74,87

75,23

74,87

75,23

74,87

Dec'22

74,27

74,62

74,09

74,31

74,27

Jan'23

73,52

73,79

73,48

73,79

73,55

Mar'23

72,75

72,75

72,75

72,75

72,51

May'23

70,57

71,80

70,57

71,61

71,03

Jul'23

70,69

70,95

69,84

70,76

70,21

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17060/8

17200/8

17060/8

17112/8

17052/8

Aug'22

16410/8

16540/8

16410/8

16440/8

16416/8

Sep'22

15706/8

15786/8

15682/8

15682/8

15670/8

Nov'22

15226/8

15346/8

15210/8

15240/8

15216/8

Jan'23

15250/8

15370/8

15240/8

15250/8

15242/8

Mar'23

15180/8

15290/8

15154/8

15176/8

15142/8

May'23

15176/8

15270/8

15144/8

15144/8

15126/8

Jul'23

15134/8

15252/8

15130/8

15132/8

15106/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

11816/8

11870/8

11746/8

11760/8

11686/8

Sep'22

11886/8

11926/8

11806/8

11814/8

11744/8

Dec'22

11926/8

11962/8

11854/8

11864/8

11792/8

Mar'23

11936/8

11960/8

11862/8

11862/8

11800/8

May'23

11780/8

11816/8

11780/8

11782/8

11660/8

Jul'23

11242/8

11242/8

11152/8

11190/8

11050/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts