menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/8/2021

09:39 24/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2593

2593

2574

2574

2580

Dec'21

2566

2606

2543

2554

2567

Mar'22

2588

2626

2568

2580

2588

May'22

2585

2623

2567

2582

2586

Jul'22

2571

2615

2559

2575

2578

Sep'22

2566

2610

2556

2571

2576

Dec'22

2561

2603

2553

2566

2573

Mar'23

2557

2557

2557

2557

2564

May'23

2551

2551

2551

2551

2558

Jul'23

-

2554

2554

2554

2561

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

177,45

180,45

177,20

179,95

178,25

Dec'21

180,85

183,65

180,00

181,85

181,50

Mar'22

183,60

186,35

182,70

184,60

184,25

May'22

184,40

187,30

183,70

185,70

185,25

Jul'22

185,30

187,90

184,50

186,45

186,00

Sep'22

186,20

187,20

185,30

187,05

186,65

Dec'22

186,95

187,95

186,20

187,85

187,55

Mar'23

187,40

188,50

187,40

188,50

188,25

May'23

188,60

188,95

188,50

188,95

188,70

Jul'23

188,90

189,35

188,85

189,35

189,10

Sep'23

189,25

189,85

189,15

189,85

189,60

Dec'23

189,00

190,40

189,00

190,40

190,15

Mar'24

189,90

190,80

189,35

190,80

190,55

May'24

190,10

191,05

189,50

191,05

190,80

Jul'24

-

191,25

191,25

191,25

191,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

94,39

94,39

94,39

94,39

94,54

Dec'21

93,36

93,70

92,64

92,70

93,36

Mar'22

92,69

92,78

91,95

92,08

92,69

May'22

92,28

92,28

91,56

91,56

92,15

Jul'22

90,35

90,35

90,21

90,21

90,65

Oct'22

85,65

85,65

85,65

85,65

85,45

Dec'22

83,12

83,12

82,90

82,90

83,25

Mar'23

83,22

83,26

83,22

83,26

82,97

May'23

82,66

82,66

82,66

82,66

82,37

Jul'23

81,86

81,86

81,86

81,86

81,47

Oct'23

-

79,56

79,56

79,56

78,95

Dec'23

78,26

78,26

78,26

78,26

77,45

Mar'24

78,51

78,51

78,51

78,51

77,70

May'24

-

78,76

78,76

78,76

77,95

Jul'24

79,16

79,16

79,16

79,16

78,35

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

485,00

511,60

477,60

498,80

474,70

Nov'21

485,10

517,40

485,10

506,40

479,40

Jan'22

511,30

529,70

504,00

524,10

499,00

Mar'22

529,10

529,10

529,10

529,10

515,50

May'22

-

562,60

562,60

562,60

549,00

Jul'22

-

547,80

547,80

547,80

534,20

Sep'22

-

547,80

547,80

547,80

534,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,58

19,79

19,50

19,58

19,58

Mar'22

20,26

20,44

20,17

20,29

20,25

May'22

19,36

19,50

19,25

19,40

19,33

Jul'22

18,27

18,44

18,23

18,35

18,29

Oct'22

17,84

17,98

17,77

17,94

17,84

Mar'23

17,70

17,90

17,65

17,86

17,70

May'23

16,68

16,90

16,60

16,87

16,68

Jul'23

15,72

15,95

15,65

15,94

15,73

Oct'23

14,98

15,28

14,95

15,27

15,03

Mar'24

14,80

15,11

14,79

15,11

14,79

May'24

14,26

14,54

14,26

14,54

14,20

Jul'24

13,96

14,21

13,96

14,21

13,84

 

Nguồn:VITIC/Tradingcharts