menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 26/3/2021

08:54 26/03/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/3/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

2428

2481

2423

2456

2435

Jul'21

2445

2498

2441

2473

2453

Sep'21

2450

2501

2445

2477

2455

Dec'21

2448

2495

2445

2472

2451

Mar'22

2444

2487

2444

2467

2446

May'22

2444

2485

2444

2467

2446

Jul'22

2445

2468

2445

2468

2447

Sep'22

2446

2469

2446

2469

2449

Dec'22

2450

2485

2450

2470

2450

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

127,00

127,55

125,20

126,60

126,50

Jul'21

128,80

129,50

127,30

128,65

128,55

Sep'21

130,70

131,35

129,25

130,60

130,50

Dec'21

133,05

133,65

131,60

132,95

132,75

Mar'22

135,35

135,35

133,55

134,90

134,60

May'22

135,60

136,20

134,40

135,75

135,45

Jul'22

136,00

136,65

134,90

136,20

135,95

Sep'22

136,30

136,95

135,15

136,50

136,25

Dec'22

136,90

137,35

135,70

136,95

136,65

Mar'23

137,65

137,65

137,65

137,65

137,35

May'23

138,25

138,25

138,25

138,25

137,95

Jul'23

138,80

138,80

138,80

138,80

138,50

Sep'23

139,25

139,25

139,25

139,25

138,95

Dec'23

140,30

140,30

140,30

140,30

140,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

78,24

78,82

77,90

78,46

82,44

Jul'21

79,52

79,84

78,96

79,50

83,52

Oct'21

77,20

77,20

77,20

77,20

81,12

Dec'21

76,54

77,00

76,13

76,67

80,38

Mar'22

76,53

76,53

76,13

76,13

80,00

May'22

76,32

76,32

76,25

76,25

79,80

Jul'22

76,27

76,27

76,21

76,21

79,41

Oct'22

-

74,28

74,28

74,28

76,86

Dec'22

72,75

72,75

72,75

72,75

75,31

Mar'23

73,18

73,18

73,18

73,18

75,51

May'23

73,88

73,88

73,88

73,88

75,81

Jul'23

74,58

74,58

74,58

74,58

76,16

Oct'23

-

73,58

73,58

73,58

75,16

Dec'23

73,08

73,08

73,08

73,08

74,66

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

943,00

973,80

935,50

973,50

945,80

Jul'21

826,00

852,00

826,00

847,70

838,60

Sep'21

768,00

782,30

768,00

776,00

769,00

Nov'21

717,40

717,40

710,00

711,00

711,00

Jan'22

-

711,00

711,00

711,00

711,00

Mar'22

-

711,00

711,00

711,00

711,00

May'22

-

711,00

711,00

711,00

711,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

15,54

15,63

15,01

15,09

15,63

Jul'21

15,33

15,40

14,89

14,95

15,40

Oct'21

15,24

15,30

14,88

14,92

15,31

Mar'22

15,44

15,53

15,17

15,21

15,55

May'22

14,71

14,79

14,52

14,57

14,82

Jul'22

14,16

14,23

14,02

14,07

14,24

Oct'22

13,81

13,89

13,71

13,76

13,88

Mar'23

13,92

14,01

13,84

13,90

13,98

May'23

13,48

13,59

13,45

13,48

13,52

Jul'23

13,23

13,36

13,20

13,24

13,25

Oct'23

13,25

13,30

13,17

13,20

13,19

 

Nguồn:VITIC/Tradingcharts