menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/10/2022

09:15 27/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 27/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2295

2321

2275

2278

2296

Mar'23

2311

2330

2290

2292

2308

May'23

2309

2330

2290

2292

2307

Jul'23

2312

2333

2295

2296

2311

Sep'23

2313

2332

2297

2297

2312

Dec'23

2303

2311

2276

2280

2292

Mar'24

2275

2292

2257

2264

2274

May'24

2273

2291

2263

2263

2272

Jul'24

2282

2287

2260

2260

2268

Sep'24

2254

2254

2254

2254

2261

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

184,90

185,75

179,05

179,75

185,80

Mar'23

181,90

182,50

176,70

177,30

182,50

May'23

180,15

180,40

175,20

175,80

180,40

Jul'23

178,90

178,90

173,90

174,50

178,80

Sep'23

176,90

177,00

172,50

172,95

177,10

Dec'23

176,20

176,20

171,40

171,95

176,20

Mar'24

176,50

176,50

171,60

172,10

176,20

May'24

174,15

174,65

172,00

172,45

176,20

Jul'24

174,15

174,95

172,80

172,80

176,50

Sep'24

174,10

175,15

173,30

173,30

176,55

Dec'24

173,95

175,25

173,60

173,60

176,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

77,81

78,10

77,55

77,74

77,82

Mar'23

77,38

77,60

77,17

77,31

77,38

May'23

76,75

76,83

76,66

76,66

76,75

Jul'23

75,65

75,65

75,65

75,65

76,05

Oct'23

74,11

74,11

74,11

74,11

74,46

Dec'23

73,56

73,91

72,84

73,05

73,68

Mar'24

73,15

73,15

73,15

73,15

73,78

May'24

73,50

73,50

73,50

73,50

74,13

Jul'24

73,55

73,55

73,55

73,55

74,18

Oct'24

71,60

71,60

71,60

71,60

72,08

Dec'24

71,10

71,10

71,10

71,10

71,48

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

482,90

496,90

470,90

496,90

488,40

Jan'23

480,00

489,90

463,50

489,90

486,80

Mar'23

485,00

491,00

470,00

491,00

499,90

May'23

490,00

490,00

490,00

490,00

500,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,10

18,11

17,85

17,86

18,11

May'23

17,17

17,18

16,91

16,92

17,18

Jul'23

16,68

16,69

16,42

16,43

16,68

Oct'23

16,71

16,74

16,47

16,48

16,72

Mar'24

16,93

16,93

16,69

16,70

16,92

May'24

16,30

16,31

16,15

16,15

16,33

Jul'24

15,90

15,90

15,79

15,79

15,93

Oct'24

15,88

15,88

15,76

15,76

15,87

Mar'25

16,06

16,06

15,95

15,95

16,05

May'25

15,75

15,75

15,65

15,65

15,74

Jul'25

15,48

15,48

15,48

15,48

15,55

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6850/8

6856/8

6830/8

6852/8

6850/8

Mar'23

6904/8

6910/8

6886/8

6904/8

6904/8

May'23

6896/8

6902/8

6880/8

6900/8

6900/8

Jul'23

6834/8

6836/8

6816/8

6834/8

6834/8

Sep'23

6370/8

6370/8

6352/8

6370/8

6372/8

Dec'23

6230/8

6236/8

6222/8

6234/8

6234/8

Mar'24

6302/8

6302/8

6302/8

6302/8

6302/8

May'24

6320/8

6366/8

6316/8

6322/8

6346/8

Jul'24

6286/8

6286/8

6286/8

6286/8

6290/8

Sep'24

5780/8

5780/8

5780/8

5780/8

5796/8

Dec'24

5652/8

5652/8

5652/8

5652/8

5656/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

409,0

410,4

408,7

409,8

408,7

Jan'23

402,1

403,7

402,0

403,0

402,0

Mar'23

394,5

395,8

393,5

395,5

394,3

May'23

390,0

391,3

389,7

390,9

390,0

Jul'23

389,5

390,9

389,4

390,8

389,7

Aug'23

386,0

386,0

386,0

386,0

386,4

Sep'23

382,1

382,1

382,0

382,0

382,1

Oct'23

376,7

376,7

376,7

376,7

377,0

Dec'23

376,6

377,4

376,6

377,4

376,7

Jan'24

375,7

384,2

375,7

375,7

379,7

Mar'24

372,7

372,7

372,7

372,7

376,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

73,79

73,97

73,33

73,78

73,42

Jan'23

70,80

70,93

70,38

70,79

70,37

Mar'23

67,94

68,02

67,51

67,97

67,43

May'23

66,00

66,21

65,72

66,17

65,66

Jul'23

64,28

64,69

64,28

64,69

64,17

Aug'23

63,50

63,50

63,50

63,50

63,00

Sep'23

61,49

62,47

61,31

62,04

61,53

Oct'23

60,60

61,56

60,60

61,16

60,69

Dec'23

60,47

61,08

59,93

60,66

60,12

Jan'24

60,29

60,29

60,29

60,29

59,75

Mar'24

60,00

60,00

59,82

59,82

59,31

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13812/8

13920/8

13802/8

13904/8

13816/8

Jan'23

13926/8

14032/8

13916/8

14014/8

13930/8

Mar'23

14010/8

14114/8

14000/8

14104/8

14016/8

May'23

14090/8

14184/8

14076/8

14182/8

14092/8

Jul'23

14126/8

14220/8

14110/8

14220/8

14126/8

Aug'23

13990/8

14070/8

13960/8

14070/8

13986/8

Sep'23

13654/8

13654/8

13644/8

13644/8

13666/8

Nov'23

13534/8

13620/8

13526/8

13604/8

13542/8

Jan'24

13584/8

13706/8

13572/8

13580/8

13620/8

Mar'24

13544/8

13544/8

13526/8

13526/8

13564/8

May'24

13640/8

13640/8

13500/8

13504/8

13544/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8434/8

8456/8

8394/8

8456/8

8404/8

Mar'23

8622/8

8644/8

8582/8

8642/8

8594/8

May'23

8724/8

8726/8

8702/8

8722/8

8696/8

Jul'23

8716/8

8716/8

8686/8

8694/8

8690/8

Sep'23

8764/8

8764/8

8752/8

8752/8

8742/8

Dec'23

8826/8

8834/8

8816/8

8822/8

8816/8

Mar'24

8826/8

8856/8

8734/8

8822/8

8790/8

May'24

8750/8

8784/8

8680/8

8744/8

8704/8

Jul'24

8334/8

8334/8

8334/8

8334/8

8272/8

Sep'24

8136/8

8136/8

8136/8

8136/8

8074/8

Dec'24

8232/8

8232/8

8232/8

8232/8

8170/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts