menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 30/6/2023

08:30 30/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/6/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,261,00

-77,00

-2,31%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3253

3253

3218

3218

3292

Sep'23

3330

3341

3257

3261

3338

Dec'23

3341

3351

3271

3275

3347

Mar'24

3306

3315

3243

3247

3314

May'24

3272

3277

3212

3217

3277

Jul'24

3240

3241

3184

3190

3245

Sep'24

3208

3208

3155

3162

3213

Dec'24

3169

3169

3122

3129

3177

Mar'25

3140

3140

3101

3101

3149

May'25

3085

3085

3085

3085

3133

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

161,60

-0,35

-0,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

165,00

165,55

162,10

163,60

165,65

Sep'23

161,75

163,30

157,75

161,60

161,95

Dec'23

160,80

162,05

156,95

160,25

160,80

Mar'24

161,30

162,35

157,70

160,85

161,15

May'24

162,10

163,25

159,00

162,00

162,10

Jul'24

163,00

164,20

160,45

163,15

163,05

Sep'24

164,10

165,05

161,85

164,50

164,10

Dec'24

165,45

166,10

163,30

166,05

165,45

Mar'25

166,30

167,10

165,80

167,10

166,50

May'25

168,25

168,25

168,25

168,25

167,60

Jul'25

168,85

168,85

168,85

168,85

168,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

22,08

-0,52

-2,30%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

22,63

22,63

21,81

22,07

22,57

Oct'23

22,66

22,70

21,88

22,08

22,60

Mar'24

22,71

22,73

22,06

22,23

22,65

May'24

21,65

21,65

21,00

21,17

21,55

Jul'24

21,14

21,17

20,59

20,69

21,10

Oct'24

20,90

20,94

20,41

20,48

20,86

Mar'25

20,80

20,90

20,43

20,48

20,80

May'25

19,79

19,91

19,50

19,55

19,79

Jul'25

19,32

19,32

18,98

19,05

19,23

Oct'25

19,13

19,16

18,87

18,92

19,05

Mar'26

19,11

19,22

18,95

18,98

19,06

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

259,90

+4,55

+1,78%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

268,50

274,25

268,50

274,25

264,25

Sep'23

256,05

260,75

255,40

259,90

255,35

Nov'23

250,75

254,90

250,75

254,65

250,75

Jan'24

250,15

250,15

250,15

250,15

246,95

Mar'24

247,80

247,80

247,80

247,80

245,15

May'24

233,80

233,80

233,80

233,80

231,15

Jul'24

228,85

228,85

228,85

228,85

226,20

Sep'24

223,05

223,05

223,05

223,05

220,40

Nov'24

220,25

220,25

220,25

220,25

217,60

Jan'25

219,25

219,25

219,25

219,25

216,60

Mar'25

217,85

217,85

217,85

217,85

215,20

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

55,48

+0,51

+0,93%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

61,24

61,50

61,20

61,50

60,83

Aug'23

57,90

58,68

57,82

58,40

57,70

Sep'23

56,39

57,00

56,30

56,80

56,20

Oct'23

55,65

56,03

55,46

55,89

55,36

Dec'23

55,26

55,64

55,05

55,52

54,97

Jan'24

55,06

55,32

54,78

55,22

54,70

Mar'24

54,66

54,76

54,61

54,66

54,22

May'24

54,12

54,34

54,12

54,34

53,79

Jul'24

53,88

53,88

53,88

53,88

53,39

Aug'24

52,85

53,87

52,60

52,91

53,47

Sep'24

52,83

53,29

51,98

52,35

52,93

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts