Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Cá diêu hồng đông lạnh&VN
|
KG
|
2,86
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá rô phi nguyên con đông lạnh: (SIZE 800-1000G; 10kgs/thùng)&VN
|
KG
|
1,9
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá rô phi nguyên con đông lạnh size 150-200. Đóng gói: 800gr/bag x 10/ctn (8kg/ctn)&VN
|
KG
|
0,8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá Rô Phi đông lạnh&VN
|
KG
|
1,7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá diêu hồng 800 gr/UP đông lạnh&VN
|
KG
|
2,55
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ TRA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) SIZE: 1000GRAM-UP. ĐÓNG GÓI: 10KG/THÙNG&VN
|
KG
|
1,6
|
CANG VICT
|
FOB
|
Cá tra nguyên con đông lạnh.Size 800-1000gr. Đóng gói 10kg/kiện&VN
|
BAO
|
16,8
|
CANG VICT
|
FOB
|
CA TRA NGUYEN CON HGT DONG LANH. PACKING: IQF, BULK 10KGS/CTN&VN
|
KG
|
1,74
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)&VN
|
KG
|
3,82
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh
|
KG
|
10,7414
|
HO CHI MINH
|
FOB
|
Cá cờ kiếm cắt lát đông lạnh&VN
|
KG
|
7,73
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CỜ KIẾM STEAK ĐÔNG LẠNH
|
KG
|
8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ steak đông lạnh&VN
|
KG
|
7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá Ngừ Cắt Khúc Đông Lạnh
|
KG
|
10,2892
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
Chả cá đông lạnh (PACKING: 10KGS/BLOCK/PE x 2/CTN )&VN
|
KG
|
1,78
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá Chét Ốp Khô M&VN
|
KG
|
17,5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Khô cá chỉ vàng&VN
|
KG
|
6,62
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CƠM KHÔ LỘT THỊT A4 (AA) (3-5)&VN
|
KG
|
5,3
|
CANG ICD PHUOCLONG 1
|
FCA
|
MƯC KHÔ PP ĐEN (15-20) (93)&VN
|
KG
|
8,48
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz)
|
BARREL
|
43,7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ đóng hộp VN&VN
|
BAO
|
28
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng lon&VN
|
KG
|
4,6726
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dể mở)
|
BARREL
|
32,3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp
|
KG
|
3,0686
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
FOB
|
Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp
|
KG
|
4,5269
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh&VN
|
KG
|
13,6
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt PTO luộc cấp đông &VN
|
LBS
|
5,06
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm đông lạnh luộc - Boiled W/P PD CP-N 100/300 10kgx1&VN
|
KG
|
12,42
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Ngao luộc đông lạnh&VN
|
KG
|
1,5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thịt nghêu đóng lon sắt 307x113 ( 1 thùng = 12 lon ) ("Chicken of the sea" brand; P.O: 46560-1-1)
|
BARREL
|
6
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|