Chỉ số giá các sản phẩm thép dài của Ấn Độ ( ILPPI) đã tăng 14 điểm trong khi chỉ số giá sản phẩm thép cán phẳng tăng 17 điểm. Chỉ số giá thép Ấn Độ nói chung INDSPI tăng 15 điểm.
Loại
|
5/10
|
06/10
|
Chênh lệch
|
% chênh lệch
|
ILPPI
|
8508
|
8522
|
14
|
0,2%
|
IFPPI
|
8784
|
8801
|
17
|
0,2%
|
INDSPI
|
8639
|
8655
|
15
|
0,2%
|
LPPI – Long Product Price Index – chỉ số giá thép thanh
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
Chỉ số các sản phẩm thép dài
Loại
|
5/10
|
06/10
|
Chênh lệch
|
% chênh lệch
|
PI - TMT
|
8672
|
8684
|
11
|
0,1%
|
PI - WRC
|
8652
|
8669
|
18
|
0,2%
|
PI - Angle
|
8054
|
8066
|
12
|
0,2%
|
PI - Channel
|
8206
|
8222
|
16
|
0,2%
|
PI - Joist
|
7508
|
7516
|
8
|
0,1%
|
PI: Price index: chỉ số giá cả
TMT: Thermo-mechanically treated- thép thanh xử lý nhiệt
WRC: thép kéo dây
Angle: Thép góc
Channel: thép chữ U ghép
Joist: thép làm rầm nhà
Chỉ số sản phẩm thép cán phẳng
Loại
|
5/10
|
06/10
|
Chênh lệch
|
% chênh lệch
|
PI - Narrow Plates
|
8351
|
8368
|
17
|
0.2%
|
PI - Wide Plates
|
8643
|
8653
|
11
|
0.1%
|
PI - Hot Rolled
|
8542
|
8562
|
20
|
0.2%
|
PI - Cold Rolled
|
9567
|
9580
|
13
|
0.1%
|
PI - Galvanized
|
9344
|
9360
|
16
|
0.2%
|
PI: Chỉ số giá
Narrow Plates: thép tấm nhỏ
Wide Plates: thép tấm lớn
Hot Rolled: thép cán nóng
Cold Rolled: thép cán nguội
Galvanized: tấm thép mạ kẽm
(Nguồn: www.steelprices-india.com)