Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
tấn
|
$1,596.36
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BP : ( 54kg/bao )
|
kg
|
$2.06
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen DUST hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh khô 0P. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2kg/bao
|
tấn
|
$1,691.15
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2kg/bao
|
tấn
|
$1,610.62
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Trà Ô long (dạng lá, đã sấy khô, đóng gói đã được hút chân không)
|
kg
|
$9.20
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen OPA, sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$1,880.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
$1,050.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen CTC PF1
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè xanh PS 1259
|
kg
|
$1.16
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh BT
|
tấn
|
$2,610.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè đen BPS (469 hộp x 25kg/hộp), hàng đã qua chế biến, xử lý ở nhiệt độ cao.
|
kg
|
$2.42
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trà xanh F1
|
kg
|
$1.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA2
|
kg
|
$1.97
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA, hàng mới 100%, đóng trong bao giấy, mỗi bao trọng lượng tịnh 10kg, trọng lượng cả bì 10.22kg
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh loại Peko
|
tấn
|
$1,800.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PF1
|
tấn
|
$1,550.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BP1
|
kg
|
$1.07
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Fannings được sản xuất tại Việt Nam (Chè được đóng trong 450 bao).
|
kg
|
$0.88
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam STD.OP
|
kg
|
$2.61
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.93
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh PS (2751) GB
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Chè đen CTC PD1
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen Pekoe AZ.111
|
kg
|
$2.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen FBOP
|
tấn
|
$1,700.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CFR
|
Trà OoLong
|
kg
|
$8.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trà ủ lên men một phần (A part of Fermented tea) , hàng mới 100%,
|
kg
|
$4.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè Xanh OP
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen loại 70F/30D
|
tấn
|
$1,325.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|