Loại chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
CHè ĐEN OP/FB110, MớI 100%#&VN
|
kg
|
$3,80
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Chè đen OP. Đóng gói đồng nhất 25Kg/thùng, trọng lượng cả bì 27Kg/thùng mới 100%.#&VN
|
kg
|
$2,41
|
Cảng Hải An
|
C&F
|
CHè XANH VIệT NAM ORT 09 Y OP (G) , đã sấy khô, hàng mới 100%, #&VN
|
kg
|
$2,33
|
Cảng Hải An
|
CIF
|
Chè đen OPA Std. 555 (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)#&VN
|
kg
|
$1,61
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
CHè ĐEN PEKOE STD 3983, MớI 100%
|
kg
|
$2,20
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Trà xanh nhài JO18 (Mới 100% - sản xuất tại Việt Nam)
|
kg
|
$1,60
|
Tân cảng Hải phòng
|
CFR
|
Trà ĐEN BO02 (Mới 100% - sản xuất tại Việt Nam)
|
kg
|
$1,30
|
Tân cảng Hải phòng
|
CFR
|
Chè đen khô F loại III - Xuất xứ Việt Nam - mới 100%#&VN
|
kg
|
$0,40
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất OPA (đã qua chế biến) =450 bao Pe/pp (hàng đóng đồng nhất 30kg/bao)#&VN
|
kg
|
$1,66
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
CHè ĐEN OPA#11613, MớI 100%
|
kg
|
$1,69
|
Cảng Hải An
|
CIF
|
Chè xanh sản xuất tại Việt Nam ( mới 100%). Loại F STD 8032NA
|
tấn
|
$1,410
|
Cảng Đoàn Xá - HP
|
FOB
|