Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo thơm 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 18kg/bao.
|
tấn
|
$580.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
$820.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo hạt dài (Long grain) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
$670.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo Jasmine 5% Tấm (25kg/bao)
|
tấn
|
$422.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50.13 kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$710.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm (Vietnam short grain Glutinous Rice 10% Broken), Hàng mới 100%
|
tấn
|
$620.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
$460.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo15 % tấm, đóng bao PP 50kg/bao. 1 Container = 500 bao
|
tấn
|
$430.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 15% tấm xuất xứ Việt Nam( bao 23kg)
|
tấn
|
$391.00
|
Cảng Mỹ Thời (An Giang)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm gồm 5000 bao tịnh 50kg/bao, cả bì 50.14kg/bao, và 2% bao rỗng= 100 cái kèm theo (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Nova xuất khẩu 5% tấm
|
tấn
|
$650.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tam (20kg / bao PP)
|
tấn
|
$726.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm hàng đóng đồng nhất trong bao PP 18.18Kgs Net/Bao
|
tấn
|
$800.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 25kg tịnh/bao,25.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$713.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$470.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Trắng 5% Tấm (25kg/bao)
|
tấn
|
$427.50
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp Việt Nam 15% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 20kg tịnh/bao. Bao rỗng dự phòng: 120cái. Giao hàng container.
|
tấn
|
$880.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo lứt 5% tấm ( bao 50 kg )
|
tấn
|
$410.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x bao/thùng
|
tấn
|
$720.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp việt nam 30kg/bao
|
tấn
|
$550.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 15% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
$418.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (KDM) 5% tấm đóng thành 1.500 bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao.
|
tấn
|
$780.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp hạt dài 10% tấm (xuất xứ Việt Nam 100%). Hàng đóng đồng nhất 30 kgs / bao PP
|
tấn
|
$650.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm
|
tấn
|
$480.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (1725bao, 8x5kg/ 40kg)
|
tấn
|
$825.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 25lbs/bao
|
tấn
|
$815.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (20LBS/ bao, 20LBS= 9.07kg)
|
tấn
|
$510.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo 20% tấm (100lbs/bao, 100lbs = 45.36kg)
|
tấn
|
$465.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|