MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
10063099
|
Gạo jasmine 5% tấm ( tịnh bao 20 kg)
|
tấn
|
580,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp 4% tấm (200 bao, 4X10kg/ bao)
|
tấn
|
625,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng 25% tấm. bao PP 50 KGS loại 120 GRAM/cái.
|
tấn
|
372,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10064090
|
Nếp 100% tấm, 24.5 tấn/cont
|
tấn
|
455,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp Việt Nam 10% tấm
|
tấn
|
637,50
|
Cảng Mỹ Thới (An Giang)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP, tịnh 8kg/bao.
|
tấn
|
817,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Trắng Việt Nam Hạt Dài 5% Tấm (OM5451) (50kg/bao)
|
tấn
|
488,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 15% tấm, gồm 20,000 bao tịnh 50kg/bao, cả bì 50.13kg/bao, 1%= 200 bao rỗng giao theo tàu.
|
tấn
|
385,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% tấm (968 bao, 50LBS/ bao)
|
tấn
|
710,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10062090
|
Gạo lứt thơm (Jasmine); packing: 10lbs/bao x 3bao/thùng
|
tấn
|
780,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp Việt Nam 10% tấm, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao
|
tấn
|
490,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Việt Nam Xuất Khẩu 5% Tấm, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
415,00
|
Cảng Tân Cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 5% tấm (Vietnamese Japonica White Rice), đóng trong 84 bao PP 30kg (06 bao PE x 5kg = 30kg).
|
tấn
|
845,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm vụ 2014, gồm 8,880 bao tịnh 25kg/bao, cả bì 25.09kg/bao và 2% = 178 bao rỗng giao theo tàu.
|
tấn
|
550,00
|
Cảng Mỹ Thới (An Giang)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng 15% tấm vụ mùa 2014.
|
tấn
|
380,00
|
Cảng Mỹ Thới (An Giang)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo 5% tấm tịnh 25kg/bao, cả bì 25.085kg/bao, và 2% bao rỗng= 20 cái kèm theo (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
410,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% tấm (880 bao, 6x4kg/ bao)
|
tấn
|
645,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đóng đồng nhất 25 kg/bao.
|
tấn
|
460,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp 10% tấm, 25kg/bao, 25 tấn/cont
|
tấn
|
485,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo 5% tấm, bao tịnh 50kg/ cả bì 50.14kg và 2% bao rỗng =230 cái kèm theo (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
393,00
|
Cảng Tân Cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Japonica Việt Nam 5% tấm, bao 50kg.
|
tấn
|
672,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont 24,5 tấn.
|
tấn
|
406,00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm (KDM) 3% tấm đóng xá vào container, mỗi continer 24,4 tấn. (Hàng được đóng trong 5 container 20 feet).
|
tấn
|
800,00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5%(1150bao,6x5kg/ bao)
|
tấn
|
575,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Vụ mùa 2014. Đóng bao PP tịnh 27.3kg/bao, cả bì 27.5kg/bao
|
tấn
|
450,00
|
ICD III -Transimex (Cảng SG khu vuc IV)
|
FOB
|