Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$8.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân điều loại WW240
|
kg
|
$7.98
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhân hạt điều thành phẩm lọai DW
|
kg
|
$7.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW320
|
tấn
|
$6,966.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW320 - Đóng gói: 01 x 50 LBS/carton.
|
kg
|
$6.94
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU.LOạI SW240
|
kg
|
$6.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế W210, Việt nam sản xuất.
|
kg
|
$13.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế W240 Việt nam sản xuất.
|
kg
|
$12.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế W320, Việt nam sản xuất.
|
kg
|
$10.50
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại : SW
|
kg
|
$7.25
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại: WW450
|
kg
|
$7.10
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại: DW
|
kg
|
$6.50
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Hạt điều nhân loai W320
|
kg
|
$8.49
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến ww240
|
kg
|
$8.31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế lọai ww320
|
kg
|
$7.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW240 (HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ)
|
kg
|
$8.29
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW320 (HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ)
|
kg
|
$7.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI DW (HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ)
|
kg
|
$6.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU.LOạI W320
|
kg
|
$7.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
$8.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hại điều nhân loại W320
|
kg
|
$6.94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
$6.77
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W320 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
$7.01
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
$8.22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
$7.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
tấn
|
$8,708.11
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$8.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.30
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW450 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
$6.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW240
|
tấn
|
$7,759.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW450
|
tấn
|
$6,591.89
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW210
|
kg
|
$9.04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
$8.31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU WW450
|
kg
|
$6.72
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Điều nhân loại WW240
|
kg
|
$5.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Điều nhân loại WW320
|
kg
|
$4.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
tấn
|
$8,443.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW320
|
kg
|
$7.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
$8.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ W320 ,hàng đóng đồng nhất 22.68 kg/ ctn .xuất xứ Việt Nam
|
kg
|
$7.16
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W240 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
$8.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW450
|
kg
|
$7.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW320
|
kg
|
$7.08
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|