(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép sillic kỹ thuật điện không gỉ, hợp kim, cán nóng, có chiều rộng trên 150mm dới 400mm, dầy 0.30mm, theo TCVN3599-1981
|
tấn
|
660
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Thép phế liệu loại HMS1/2 (80:20%) dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 (+/-5%)
|
tấn
|
303
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Thép phế liệu HMS1&2 dạng thanh,mảnh,mẩu. Phù hợp QĐ : QCVN31 :2010/BTNMT và QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014
|
tấn
|
293
|
Cảng Đoàn Xá - HP
|
CFR
|
Phế liệu mảnh vụn sắt hoặc thép đợc lựa chọn, thu hồi từ các công trình xây dựng, phơng tiện vận tải, máy móc, thiết bị và các sản phẩm khác sau khi đã cắt phá tháo dỡ.
|
tấn
|
321
|
Cửa khẩu Vĩnh Hội Đông (An Giang)
|
DAF
|
Thép phế liệu HMS1&2 dạng thanh,mảnh,mẩu. Phù hợp QĐ : QCVN31 :2010/BTNMT và QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014
|
tấn
|
295
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Thép hợp kim Bo 0.0008%min, cán nóng dạng que, dạng cuộn cuốn không đều, không dùng làm thép cốt bê tông và que hàn, dùng kéo dây. Đờng kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn: ASTM A510M ( SAE1008B) Mới 100%.
|
tấn
|
379
|
Cảng Bến Nghé (HCM)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng dạng cuộn, thép hợp kim không tráng phủ, mạ, sơn. hàng mới 100% KT 4.8MM X 850MM X C. Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B
|
tấn
|
390
|
Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
CFR
|
(còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ
Nguồn:Vinanet