menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nhập khẩu sắt thép trong tuần (từ 24/9 đến 30/9/2014)

14:28 24/10/2014
 

(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)

Chủng loại

Đơn giá (USD/Tấn)
Thị trường

Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t­ 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT

183,23
Canada

Thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, Bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông và que hàn, dùng kéo dây. Đ­ờng kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn: ASTM A510M (SAE1008B). Mới 100%.

1172,73
China

Thép tấm cán nóng , hợp kim Bo, JIS G3101 SS400B , ch­a tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100% , kích th­ớc : (5,8 ; 7,8 ; 9,8 )mm x 1500mm x 6000mm x kiện

766,55
China

Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn kích th­ớc 1.4 x 80mm, contain: 65Mn-GB/T 699-1999. Hàng mới 100%

18
China

thép tấm cán nóng hợp kim ( Q345B or SS490) ch­a tráng phủ mạ sơn , hàng mới 100% , kích th­ớc : 5mm x 1500mm x 6000mm x kiện

4,23
China

Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 410. Kích th­ớc: 0.4 x 620mm. Hàng mới 100%

9,42
China

Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, ch­a tráng phủ mạ, có Bo 0.0008%min. Kích th­ớc: 3.9-11.9mm x 1500mm x 6000mm. Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400B). Mới 100%

475,51
HongKong

THéP KHÔNG Gỉ CáN NóNG DạNG CUộN 304 : 2.8 MM X 1240 MM X CUộN HàNG MớI 100%

104,39
HongKong

Thép cán nóng dạng cuộn, hàng loại 2, hàng mới 100%, GIS G3101, SS400, ch­a tráng phủ mạ sơn, không hợp kim : 1,2-2,5mm x 640-1280mm x coils

50,93
Japan

Thép tấm cán nóng , ch­a tráng phủ mạ sơn ,không hợp kim , tiêu chuẩn JIS G3101 , hàng mới , kích th­ớc : (3,0-3,5)mm x 650mm trở lên x 800mm trở lên x kiện

161,8
Japan

thép không gỉ cán nguội dạng cuộn SUS-430 (0,20UP x 900UP x Cuộn) hàng loại 2, mới 100% JIS G4305

12,66
Japan

Thép tấm dạng cuộn, cán nóng, không hợp kim, không tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn SAE1006, hàng mới 100%, kích cỡ (mm): (2.0-2.5)x1220 x cuộn

59,14
Korea (Republic)

Thép lá cán nóng dạng cuộn không tráng phủ mạ, sơn, không hợp kim hàng loại 2 JIS G 3131 1996 GRADE SPHC kích th­ớc 1.5 - 2.6(mm) x 900-1250 (mm) x C hàng mới 100%

62,99
Korea (Republic)

Thép không gỉ cán nguội 304 2B   dạng cuộn ( 0.9mm x 1219 mm x cuộn ) , mới 100%

5,94
Korea (Republic)

Thép ở dạng thanh dễ cắt gọt không hợp kim, không dùng trong xây dựng - Hàng mới 100% Đ­ờng kính: 19-50mm, chiều dài: 3m

28,04
Netherlands

Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép,( loại HMS 1&2),phù hợp với TT01/2013-BTN&MT đáp ứng QCVN 31/2010/BTNMT

98,87
Singapore

Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đ­ợc cắt phá từ công trình nhà x­ởng, máy móc thiết bị dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT

4020,6
Taiwan

Thép tấm cán nóng không hợp kim ch­a tráng phủ mạ tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, size 2.0 - 6.0 mm x 1.200 mm x 1200 mm, mới 100%

199,75
Taiwan

Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, không tráng phủ mạ sơn. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Hàng mới 100%. KT(mm): 1,35 x 1250 x cuộn

235,31
Taiwan

Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép,( loại HMS 1&2),phù hợp với TT01/2013-BTN&MT đáp ứng QCVN 31/2010/BTNMT

404,12
Ukraine

Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đ­ợc cắt phá từ công trình nhà x­ởng, máy móc thiết bị dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT

291,72

United Arab Emirates

Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn J1A full hard (series 200): (0.8-1.0) mm x 1240 mm x cuộn, hàng mới 100%

78,19

United Arab Emirates

Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-202

473,65

United Kingdom

Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t­ 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT.

260,36

United States of America

Dây thép mạ kẽm, hàm l­ợng carbon 0.60% trở lên , Tiêu chuẩn ASTM B498/ B498M. Size : 2.13 mm, Công dụng làm lõi dây cáp điện và cáp công nghiệp , chất l­ợng loại hai , còn mới

22,76

United States of America

Nguồn: Vinanet/TCHQ
 
 

Nguồn:Vinanet