(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (Secondary Quality) (0,4-2,6)mm x (30-530)mm x coil
|
tấn
|
740
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các công trình nhà xởng đáp ứng Quy chuẩn quốc gia về môi trờng đối với sắt thép phế liệu nhập khẩu QCVN31:2010/BTNMT do Bộ Tài Nguyên và Môi trờng ban hành, Thông t 01/2013/TT-BTNMT.
|
tấn
|
363
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép hợp kim đợc cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, ở dạng tấm, tiêu chuẩn chất lợng SS400B (24.7x2000x6000)mm
|
tấn
|
525
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, hàng chính phẩm Q345B - 11.8x1500xC (mm)
|
tấn
|
570
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, loại 201. Kích cỡ: 2.5mm x 510mm x Cuộn. Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép tấm cán nóng, hàng loại 2, không hợp kim, cha phủ mạ sơn hoặc tráng. Kích thớc: Dày (4mm-25mm) x Rộng (1200mm- 2100mm) x Dài ( 1800mm-5800mm).
|
tấn
|
$455.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
(Còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ
Nguồn:Vinanet