Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép hợp kim dạng que cuộn cuốn không đều, đợc cán nóng, cha phủ mạ hoặc tráng, dùng trong cán kéo. tiêu chuẩn ASTM A510M-SAE1008B(Boron 0,0008 PCT mim) đờng kính 12mm.
|
tấn
|
426,00
|
Cảng Bến Nghé (HCM)
|
CFR
|
Phôi thép không hợp kim (C< 0,25%) tiêu chuẩn Q235B. Hàng mới 100%. Kích thớc: 150mm x 150mm x 12000mm
|
tấn
|
450,00
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng ,cha tráng phủ mạ sơn , hợp kim Bo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, hàng mới 100%,kích thớc :(4,8-7,8x1500x6000)mm
|
tấn
|
483,00
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không gỉ - Hot Rolled Stainless Steel Sheet in Coil 3.0mm x 1234mm x Coil, tiêu chuẩn JIS G 4304
|
tấn
|
1,054,00
|
Cảng POSCO (VT)
|
CFR
|
Sắt vụn, sắt phế liệu dạng đầu mẩu thanh que... đã dợc làm sạch và loại bỏ tạp chất đủ điều kiện nhập khẩu theo Thông t liên tịch số 02/2007/TTLT-BCT-BTNMT, xuất sứ nhật bản.
|
tấn
|
310,00
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Thép cán nóng dạng cuộn, hàng loại 2, hàng mới 100%, GIS G3101, SS400, cha tráng phủ mạ sơn, không hợp kim : 1,2-3,06mm x 755-1530mm x coils
|
tấn
|
405,00
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng tấm, hàng loại 2, hàng mới 100%, GIS G3101, SS400, cha tráng phủ mạ sơn, không hợp kim : 1,2-5,0mm x 600mm trở lên x 800mm trở lên x kiện
|
tấn
|
445,00
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CFR
|
Phôi thép không hợp kim JIS G3112 SD390V25, Carbon>=0.25(12MMx12MMx6M)
|
tấn
|
488,00
|
Cảng PTSC (Vũng Tàu )
|
CIF
|
Thép cuộn không hợp kim đợc cán phẳng, cán nguội cha dát phủ mạ hoặc tráng. Kích thớc: 0.3 x 1055mm
|
tấn
|
760,00
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm và cuộn SUS-430 ( 0,50~1.00 x 620up x 2000up/cuộn) hàng loại 2, mới 100% JIS G4305
|
tấn
|
1,165,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phôi thép dạng thanh (3247pcs) dài 12000mm. C:0.14-0.22%; MN:0.30-0.65%; SI:0.30%MAX; P/S:0.045%MAX.
|
tấn
|
450,00
|
Cảng cá Hạ Long
|
CFR
|
Thép cán nóng loại 2 dạng cuộn,cha tráng phủ mạ sơn,không hợp kim,JIS G3101 .Size(mm): 1.6 - 2.9 x 900 - 1300 x cuộn, 35 cuộn.Hàng mới 100%
|
tấn
|
465,00
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng dạng cuộn cha tráng phủ mạ, không hợp kim, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A36, kích cỡ (4,0x1250xC)mm
|
tấn
|
580,00
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng (2nd Stainless steel slit coils, Grade 4003 - 4526, Fin No1), chiều dày 3mm, chiều rộng từ 63-330mm. Mới 100%
|
tấn
|
925,00
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CIF
|