Xuất khẩu chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè đen OP . 25kg/ thùng. Hàng đóng trong 02 container 40''
|
kg
|
$2.65
|
Afganistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh BT đã sấy khô ( 35kg/ bao)
|
kg
|
$2.55
|
Afganistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè đen OP, sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$1.79
|
Chile
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.97
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BT đã sấy khô ( 45kg/ bao)
|
kg
|
$1.15
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè xanh PS 1259
|
kg
|
$1.16
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh OP ( chè đã qua chế biến, sấy khô, đóng bao PP, 40kgs/bao, hàng mới 100%)
|
kg
|
$2.65
|
Iran (Islamic Rep.)
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CNF
|
Chè xanh BT; Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.28
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Chè đen Việt Nam loại PD
|
kg
|
$1.36
|
Israel
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA-STD ALG-4
|
kg
|
$2.15
|
Jordan
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh BT đã sấy khô (35kg/bao)
|
kg
|
$2.26
|
Kuwait
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen CTC BP1
|
tấn
|
$1,580.00
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh BT ( chè đã qua chề biến, sấy khô, đóng bao PP, 35kgs/bao, hàng mới 100%)
|
kg
|
$2.60
|
Pakistan
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CNF
|
Chè Đen BOP
|
kg
|
$1.36
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PEKOE (hàng đóng đồng nhất 36kg/kiện)
|
kg
|
$2.48
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.93
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BOPFG R
|
kg
|
$1.63
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.39
|
Turkey
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$2.60
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
Chè đen Fanning đóng trong bao Kraft. 55kg/ bao. Hàng đóng trong 01 container 20''
|
kg
|
$1.28
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP. Đóng gói đồng nhất 38Kg/Bao, trọng lượng cả bì 38.7Kg/Bao.
|
kg
|
$2.40
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen BP : 400 bao ( 61kg/bao )
|
kg
|
$2.20
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.27
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh bps 2 (hàng đóng đồng nhất 45 kg/kiện)
|
kg
|
$0.98
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA STD.3536
|
kg
|
$2.34
|
Uzbekistan
|
Ga Hà nội
|
DAP
|
|
|
|
|
|
|