Giá bán lẻ vật liệu xây dựng tại Tiền Giang
Mặt hàng
|
Đvt
|
Giá
|
Ciment Hà Tiên
|
đ/bao
|
80.000
|
Ciment Nghi Sơn
|
“
|
80.000
|
Ciment Holcim
|
“
|
80.000
|
Ciment trắng Hải Phòng
|
“
|
90.200
|
Ciment trắng Thái Lan
|
“
|
143.500
|
Sắt Ф6 VN
|
đ/kg
|
17.250(-50)
|
Sắt Ф8 VN
|
“
|
17.200(-50)
|
Fibrociment Biên Hoà L1
|
đ/tấm
|
33.000
|
Tole tráng kẽm 3 dem, sóng vuông
|
đ/tấm
|
63.000
|
Ván ép ngôi sao 1m2x2m4
|
“
|
52.500
|
Kính trắng 5 ly
|
đ/m2
|
139.700
|
Đá 1x2
|
đ/m3
|
295.000
|
Đá 4x6
|
đ/m3
|
265.000
|
Cát vàng
|
“
|
80.000
|
Gạch ống Ngọc Qui 8x8x18
|
đ/viên
|
726
|
Gạch ống Ngọc Qui 4x8x18
|
đ/viên
|
726
|
Dây thép mềm
|
đ/kg
|
22.600
|
Sơm lót chống kiềm Spec
|
đ/kg
|
49.600
|
Gỗ xẻ nhóm 3 TL loại 4x6, dưới 4m5
|
đ/m3
|
15.125.000
|
Nguồn:Vinanet