XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè xanh OP. Đóng gói đồng nhất 35Kg/Bao, trọng lượng cả bì 35.55Kg/Bao.
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen OPA S
|
kg
|
$1.86
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh khô OP. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao.
|
tấn
|
$1,669.50
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao.
|
tấn
|
$1,590.00
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh F
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
tấn
|
$1,495.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Việt Nam loại CB ; Hàng đóng trong bao PP+PE, 30 kg/ 01 bao NET.
|
tấn
|
$1,125.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Chè xanh OP ( green tea OP)
|
kg
|
$2.56
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen BOP/ FB230A
|
kg
|
$2.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh đã sấy khô BT ( 40 kg/ bao)
|
kg
|
$4.59
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F1
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè xanh PS
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè xanh F
|
kg
|
$0.95
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen CTC PD1
|
kg
|
$1.27
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh BT ( chè đã qua chế biến sấy khô ), đóng bao PP, 35 kgs/bao, hàng mới 100%
|
kg
|
$2.65
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CIF
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất. PF1 = 800 bao Kraft. Hàng đong' đồng nhất 50kg/bao. Mới 100%
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại OP
|
tấn
|
$2,200.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PEKOE
|
tấn
|
$2,000.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
tấn
|
$1,450.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh PS
|
kg
|
$1.16
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất BPS bao PE/PP (Hàng đóng đồng nhất 45kg/bao)
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè lên men, hàng mới 100%
|
kg
|
$4.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen Black Tea BOP, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Chè đen OP-1
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PS (hàng đóng đồng nhất 40 kg/kiện)
|
kg
|
$1.16
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BP ( 60kg/bao )
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh F (Mới 100%)
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F
|
kg
|
$1.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|